Đối đầu Gulf Heroes FC vs Al-Thaid, 20h55 ngày 19/4
Kết quả Gulf Heroes FC vs Al-Thaid
Đối đầu Gulf Heroes FC vs Al-Thaid
Phong độ Gulf Heroes FC gần đây
Phong độ Al-Thaid gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Gulf Heroes FC vs Al-Thaid
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 20:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gulf Heroes FC vs Al-Thaid trước đây
-
07/12/2024Al-Thaid1 - 1Gulf Heroes FC1 - 1D
-
31/03/2024Gulf Heroes FC1 - 1Al-Thaid0 - 0D
-
17/11/2023Al-Thaid1 - 1Gulf Heroes FC1 - 0D
-
07/05/2023Gulf Heroes FC3 - 0Al-Thaid0 - 0W
-
01/01/2023Al-Thaid1 - 1Gulf Heroes FC1 - 1D
-
11/04/2022Al-Thaid2 - 2Gulf Heroes FC0 - 1D
-
24/12/2021Gulf Heroes FC3 - 2Al-Thaid1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Gulf Heroes FC vs Al-Thaid
- Thống kê lịch sử đối đầu Gulf Heroes FC vs Al-Thaid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gulf Heroes FC vs Al-Thaid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 7 | 2 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gulf Heroes FC vs Al-Thaid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gulf Heroes FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Gulf Heroes FC (sân khách) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gulf Heroes FC thắng
Bại: là số trận Gulf Heroes FC thua
Thắng: là số trận Gulf Heroes FC thắng
Bại: là số trận Gulf Heroes FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gulf Heroes FC và Al-Thaid trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 21 | 13 | 5 | 3 | 34 | 14 | 20 | 44 | T T T H H B |
2 | Dibba Al-Fujairah | 20 | 13 | 1 | 6 | 41 | 19 | 22 | 40 | T T B B T T |
3 | Al Arabi(UAE) | 20 | 12 | 3 | 5 | 37 | 21 | 16 | 39 | B B T B T T |
4 | Dubai United | 21 | 12 | 3 | 6 | 43 | 28 | 15 | 39 | T B T T T T |
5 | Ahli Al-Fujirah | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 20 | 15 | 38 | T H B T H H |
6 | Hatta | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 34 | B T B T B T |
7 | Emirates Club | 21 | 9 | 3 | 9 | 30 | 32 | -2 | 30 | T T T B B B |
8 | Al-Thaid | 20 | 5 | 8 | 7 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H B |
9 | Masfut | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 26 | -5 | 21 | T T B B H B |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T H B H B T |
11 | Gulf United FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 39 | -15 | 19 | T B H H H T |
12 | Al-Hamriyah | 19 | 3 | 7 | 9 | 24 | 35 | -11 | 16 | B B H H H B |
13 | Majd FC | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 15 | B B B T T H |
14 | Gulf Heroes FC | 20 | 1 | 4 | 15 | 20 | 56 | -36 | 7 | B B B B H B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: