Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv, 22h00 ngày 27/4
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv trước đây
-
27/10/2024Dynamo Kyiv1 - 1FC Shakhtar Donetsk0 - 0D
-
11/05/2024FC Shakhtar Donetsk1 - 0Dynamo Kyiv1 - 0W
-
03/11/2023Dynamo Kyiv0 - 1FC Shakhtar Donetsk0 - 0W
-
22/04/2023Dynamo Kyiv1 - 1FC Shakhtar Donetsk0 - 1D
-
16/10/2022FC Shakhtar Donetsk3 - 1Dynamo Kyiv1 - 0W
-
03/10/2021Dynamo Kyiv0 - 0FC Shakhtar Donetsk0 - 0D
-
17/04/2021FC Shakhtar Donetsk0 - 1Dynamo Kyiv0 - 1L
-
08/11/2020Dynamo Kyiv0 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 1W
-
23/09/2021FC Shakhtar Donetsk3 - 0Dynamo Kyiv1 - 0W
-
26/08/2020Dynamo Kyiv3 - 1FC Shakhtar Donetsk2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 8 | 4 | 3 | 1 |
Siêu Cúp Ukraine | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtar Donetsk (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FC Shakhtar Donetsk (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtar Donetsk và Dynamo Kyiv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 35 | B T H B T T |
8 | Zorya | 25 | 11 | 2 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | H B T B B T |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | -21 | 17 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: