Đối đầu UCSA vs FK Epitsentr Dunayivtsi, 19h00 ngày 02/5
Kết quả UCSA vs FK Epitsentr Dunayivtsi
Đối đầu UCSA vs FK Epitsentr Dunayivtsi
Phong độ UCSA gần đây
Phong độ FK Epitsentr Dunayivtsi gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: UCSA vs FK Epitsentr Dunayivtsi
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UCSA vs FK Epitsentr Dunayivtsi trước đây
-
05/04/2025FK Epitsentr Dunayivtsi4 - 3UCSA0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu UCSA vs FK Epitsentr Dunayivtsi
- Thống kê lịch sử đối đầu UCSA vs FK Epitsentr Dunayivtsi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UCSA vs FK Epitsentr Dunayivtsi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UCSA vs FK Epitsentr Dunayivtsi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UCSA (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
UCSA (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UCSA thắng
Bại: là số trận UCSA thua
Thắng: là số trận UCSA thắng
Bại: là số trận UCSA thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UCSA và FK Epitsentr Dunayivtsi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 29 | H H T H |
2 | FK Yarud Mariupol | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 25 | H B T T |
3 | Nyva Ternopil | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 24 | T T H B H |
4 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 24 | H T H T T |
5 | FC Mynai | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 20 | T H B B B |
6 | Metalurh Zaporizhya | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 19 | B H H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 17 | T H T H H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 12 | -8 | 14 | B B B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 | B B T H |
Cập nhật: