Đối đầu FK Yarud Mariupol vs Prykarpattya Ivano Frankivsk, 18h00 ngày 03/5
Kết quả FK Yarud Mariupol vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
Đối đầu FK Yarud Mariupol vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
Phong độ FK Yarud Mariupol gần đây
Phong độ Prykarpattya Ivano Frankivsk gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FK Yarud Mariupol vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Yarud Mariupol vs Prykarpattya Ivano Frankivsk trước đây
-
04/05/2024Prykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0FK Yarud Mariupol0 - 0L
-
29/03/2024FK Yarud Mariupol1 - 1Prykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1D
-
23/10/2022Prykarpattya Ivano Frankivsk2 - 2FK Yarud Mariupol2 - 1D
-
02/09/2022FK Yarud Mariupol1 - 1Prykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Yarud Mariupol vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yarud Mariupol vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yarud Mariupol vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yarud Mariupol vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Yarud Mariupol (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
FK Yarud Mariupol (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Yarud Mariupol thắng
Bại: là số trận FK Yarud Mariupol thua
Thắng: là số trận FK Yarud Mariupol thắng
Bại: là số trận FK Yarud Mariupol thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Yarud Mariupol và Prykarpattya Ivano Frankivsk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 29 | H H T H |
2 | FK Yarud Mariupol | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 25 | H B T T |
3 | Nyva Ternopil | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 24 | T T H B H |
4 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 24 | H T H T T |
5 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 22 | B H H B T |
6 | FC Mynai | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 20 | T H B B B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H T H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 12 | -8 | 14 | B B B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 | B B T H |
Cập nhật: