Đối đầu Plaza Colonia vs CA Juventud, 03h15 ngày 27/4
Kết quả Plaza Colonia vs CA Juventud
Đối đầu Plaza Colonia vs CA Juventud
Phong độ Plaza Colonia gần đây
Phong độ CA Juventud gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Plaza Colonia vs CA Juventud
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Plaza Colonia vs CA Juventud trước đây
-
05/11/2024CA Juventud0 - 1Plaza Colonia0 - 0W
-
14/07/2024Plaza Colonia1 - 1CA Juventud0 - 1D
-
27/10/2018CA Juventud4 - 1Plaza Colonia1 - 1L
-
17/11/2019Plaza Colonia1 - 0CA Juventud0 - 0W
-
12/05/2019CA Juventud0 - 0Plaza Colonia0 - 0D
-
05/11/2017Plaza Colonia1 - 0CA Juventud0 - 0W
-
27/03/2017CA Juventud0 - 2Plaza Colonia0 - 1W
-
27/11/2016CA Juventud2 - 0Plaza Colonia1 - 0L
-
03/04/2016Plaza Colonia1 - 2CA Juventud1 - 1L
-
28/09/2015CA Juventud1 - 1Plaza Colonia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Plaza Colonia vs CA Juventud
- Thống kê lịch sử đối đầu Plaza Colonia vs CA Juventud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Plaza Colonia vs CA Juventud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uruguay | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Uruguay | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Plaza Colonia vs CA Juventud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Plaza Colonia (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Plaza Colonia (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Plaza Colonia thắng
Bại: là số trận Plaza Colonia thua
Thắng: là số trận Plaza Colonia thắng
Bại: là số trận Plaza Colonia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Plaza Colonia và CA Juventud trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 12 | 7 | 5 | 0 | 19 | 8 | 11 | 26 | T H T H H T |
2 | CA Juventud | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T B T T B T |
3 | Nacional Montevideo | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 22 | H H B T T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | H H T H T B |
5 | Racing Club Montevideo | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 8 | 4 | 20 | T T T T H B |
6 | Plaza Colonia | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 9 | 2 | 18 | H B T B H B |
7 | CA Penarol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B T T T |
8 | Cerro Largo | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 17 | H H T B B T |
9 | Torque | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 16 | -3 | 17 | B H H T H T |
10 | Boston River | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T B B T T |
11 | Cerro Montevideo | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T H B B |
12 | Club Atletico Progreso | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 21 | -8 | 12 | T H B H H T |
13 | Wanderers FC | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | B H B H H B |
14 | Danubio FC | 12 | 0 | 8 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H H B B B |
15 | Miramar Misiones FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | T H B B B B |
16 | CA River Plate | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B H T B |
Title Play-offs
Cập nhật: