Đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC, 03h00 ngày 11/5
Kết quả CA River Plate vs Wanderers FC
Đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ Wanderers FC gần đây
VĐQG Uruguay 2025: CA River Plate vs Wanderers FC
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC trước đây
-
13/10/2024Wanderers FC0 - 1CA River Plate0 - 0W
-
24/06/2024Wanderers FC1 - 3CA River Plate1 - 2W
-
06/04/2024CA River Plate3 - 1Wanderers FC2 - 1W
-
20/11/2023Wanderers FC2 - 1CA River Plate0 - 1L
-
02/07/2023Wanderers FC4 - 0CA River Plate0 - 0L
-
17/04/2023CA River Plate1 - 2Wanderers FC0 - 1L
-
01/08/2022Wanderers FC1 - 2CA River Plate1 - 0W
-
08/02/2022CA River Plate1 - 1Wanderers FC1 - 0D
-
08/02/2024Wanderers FC0 - 4CA River Plate0 - 1W
-
31/01/2022Wanderers FC2 - 0CA River Plate1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 8 | 4 | 1 | 3 |
Uruguay Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
CA River Plate (sân khách) | 7 | 4 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA River Plate và Wanderers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 29 | T H H T T B |
2 | Nacional Montevideo | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 15 | 18 | 28 | B T T T T T |
3 | CA Juventud | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 27 | T T B T H T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 24 | T H T B T B |
5 | Racing Club Montevideo | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 22 | T T H B H H |
6 | CA Penarol | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | T B T T T T |
7 | Cerro Largo | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 21 | T B B T H T |
8 | Boston River | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B B T T T T |
9 | Plaza Colonia | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H B H B |
10 | Torque | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 17 | H T H T B B |
11 | Club Atletico Progreso | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 25 | -9 | 15 | B H H T B T |
12 | Cerro Montevideo | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H T H B B B |
13 | Miramar Misiones FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 23 | -8 | 11 | B B B B B T |
14 | CA River Plate | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 19 | -9 | 10 | B H T B T B |
15 | Wanderers FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 9 | B H H B B B |
16 | Danubio FC | 14 | 0 | 9 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: