Đối đầu CA Penarol vs Cerro Montevideo, 04h15 ngày 28/4
Kết quả CA Penarol vs Cerro Montevideo
Đối đầu CA Penarol vs Cerro Montevideo
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Cerro Montevideo gần đây
VĐQG Uruguay 2025: CA Penarol vs Cerro Montevideo
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/4/2025 04:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Penarol vs Cerro Montevideo trước đây
-
23/09/2024Cerro Montevideo0 - 5CA Penarol0 - 2W
-
10/03/2024CA Penarol3 - 0Cerro Montevideo1 - 0W
-
20/08/2023Cerro Montevideo1 - 1CA Penarol1 - 0D
-
05/02/2023CA Penarol2 - 0Cerro Montevideo1 - 0W
-
17/01/2021Cerro Montevideo1 - 1CA Penarol0 - 1D
-
16/02/2020CA Penarol2 - 1Cerro Montevideo1 - 1W
-
07/11/2019Cerro Montevideo1 - 3CA Penarol0 - 1W
-
21/04/2019CA Penarol1 - 1Cerro Montevideo0 - 0D
-
03/09/2018CA Penarol3 - 2Cerro Montevideo0 - 1W
-
22/03/2018Cerro Montevideo0 - 3CA Penarol0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CA Penarol vs Cerro Montevideo
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Cerro Montevideo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Cerro Montevideo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Cerro Montevideo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Penarol (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
CA Penarol (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Penarol và Cerro Montevideo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 12 | 7 | 5 | 0 | 19 | 8 | 11 | 26 | T H T H H T |
2 | CA Juventud | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | B T T B T H |
3 | Nacional Montevideo | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 22 | H H B T T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | H H T H T B |
5 | Racing Club Montevideo | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 8 | 4 | 20 | T T T T H B |
6 | Plaza Colonia | 13 | 5 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 19 | B T B H B H |
7 | CA Penarol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B T T T |
8 | Cerro Largo | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 17 | H H T B B T |
9 | Torque | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 16 | -3 | 17 | B H H T H T |
10 | Boston River | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T B B T T |
11 | Cerro Montevideo | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T H B B |
12 | Club Atletico Progreso | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 21 | -8 | 12 | T H B H H T |
13 | CA River Plate | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 10 | B B H T B T |
14 | Wanderers FC | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | B H B H H B |
15 | Danubio FC | 13 | 0 | 8 | 5 | 10 | 16 | -6 | 8 | H H B B B B |
16 | Miramar Misiones FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | T H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: