Đối đầu Cerro Montevideo vs Montevideo City Torque, 03h15 ngày 21/4
Kết quả Cerro Montevideo vs Montevideo City Torque
Đối đầu Cerro Montevideo vs Montevideo City Torque
Phong độ Cerro Montevideo gần đây
Phong độ Montevideo City Torque gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Cerro Montevideo vs Montevideo City Torque
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/4/2025 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cerro Montevideo vs Montevideo City Torque trước đây
-
19/11/2023Montevideo City Torque1 - 0Cerro Montevideo1 - 0L
-
17/04/2023Cerro Montevideo0 - 2Montevideo City Torque0 - 1L
-
01/02/2021Cerro Montevideo1 - 3Montevideo City Torque1 - 2L
-
23/11/2020Montevideo City Torque3 - 0Cerro Montevideo2 - 0L
-
08/03/2020Montevideo City Torque1 - 1Cerro Montevideo1 - 1D
-
22/10/2018Montevideo City Torque0 - 0Cerro Montevideo0 - 0D
-
22/04/2018Cerro Montevideo1 - 1Montevideo City Torque1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Cerro Montevideo vs Montevideo City Torque
- Thống kê lịch sử đối đầu Cerro Montevideo vs Montevideo City Torque: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cerro Montevideo vs Montevideo City Torque: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cerro Montevideo vs Montevideo City Torque: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cerro Montevideo (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cerro Montevideo (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cerro Montevideo thắng
Bại: là số trận Cerro Montevideo thua
Thắng: là số trận Cerro Montevideo thắng
Bại: là số trận Cerro Montevideo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cerro Montevideo và Montevideo City Torque trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 12 | 7 | 5 | 0 | 19 | 8 | 11 | 26 | T H T H H T |
2 | CA Juventud | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T B T T B T |
3 | Nacional Montevideo | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 22 | H H B T T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 | B H H T H T |
5 | Racing Club Montevideo | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 8 | 4 | 20 | T T T T H B |
6 | Plaza Colonia | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 9 | 2 | 18 | H B T B H B |
7 | CA Penarol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B T T T |
8 | Cerro Largo | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 17 | H H T B B T |
9 | Torque | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 16 | -3 | 17 | B H H T H T |
10 | Boston River | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T B B T T |
11 | Cerro Montevideo | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T H B B |
12 | Wanderers FC | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | B H B H H B |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 12 | 0 | 8 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H H B B B |
15 | Miramar Misiones FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | T H B B B B |
16 | CA River Plate | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B H T B |
Title Play-offs
Cập nhật: