Kết quả Portland Thorns FC Nữ vs Gotham FC Nữ, 09h30 ngày 23/04
Kết quả Portland Thorns FC Nữ vs Gotham FC Nữ
Đối đầu Portland Thorns FC Nữ vs Gotham FC Nữ
Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây
Phong độ Gotham FC Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
0.98O 2
0.80U 2
1.001
3.80X
3.302
1.90Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Thorns FC Nữ vs Gotham FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Mỹ 2025 » vòng 4
-
Portland Thorns FC Nữ vs Gotham FC Nữ: Diễn biến chính
-
7'Marie-Yasmine Alidou d'Anjou (Assist:Hanks C.)1-0
-
8'1-1
Esther Gonzalez (Assist:Gabrielle Jordao Portilho)
-
51'1-1Torres T.
-
53'Reyes R.1-1
-
61'Hanks C. (Assist:Sam Coffey)2-1
-
73'Perry J.3-1
-
80'Castellanos D.4-1
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Thorns FC Nữ vs Gotham FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Portland Thorns FC NữGotham FC Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
14Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
2Cản sút2
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
320Số đường chuyền486
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn5
-
-
15Ném biên23
-
-
11Thử thách4
-
-
24Long pass27
-
-
43Pha tấn công71
-
-
38Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Nữ Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 15 | T T T T B T |
2 | Kansas City NWSL (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 15 | T T T T T B |
3 | Washington Spirit (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 12 | T B T T T B |
4 | Gotham FC (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | B H T T B T |
5 | San Diego Wave (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 10 | H T B B T T |
6 | Portland Thorns FC (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | H H T B T H |
7 | Bay FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | H T B B T H |
8 | Seattle Reign (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | H T B B T H |
9 | Angel City FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | H H T T B B |
10 | Houston Dash (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B T H B B T |
11 | North Carolina (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | H B H B B T |
12 | Racing Louisville (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B T B B H |
13 | Utah Royals (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | H B B B T B |
14 | Chicago Red Stars (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 | B B B T B B |