Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Shabab, 00h00 ngày 11/01
Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Shabab
Nhận định, Soi kèo Al-Ahli vs Al-Shabab, 00h00 ngày 11/1
Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Shabab
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
Phong độ Al-Shabab gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.85O 2.75
0.95U 2.75
0.871
1.73X
3.702
4.75Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Al-Shabab
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14
-
Al-Ahli SFC vs Al-Shabab: Diễn biến chính
-
1'Ivan Toney (Assist:Riyad Mahrez)1-0
-
13'Gabriel Veiga (Assist:Roberto Firmino Barbosa de Oliveira)2-0
-
23'Gabriel Veiga2-0
-
28'2-0Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
-
46'2-0Mohammed Al Shwirekh
Gustavo Leonardo Cuellar Gallego -
46'2-0Majed Omar Kanabah
Daniel Castelo Podence -
48'Saad Yaslam3-0
-
52'3-0Nader Al-Sharari
-
68'3-0Majed Omar Kanabah
-
71'Firas Al-Buraikan
Ivan Toney3-0 -
72'3-1Merih Demiral(OW)
-
79'3-1Majed Abdullah
Cristian Guanca -
81'3-1Mohammed Al Shwirekh
-
83'Abdullah Al-Ammar
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira3-1 -
83'Fahad Al Rashidi
Gabriel Veiga3-1 -
85'3-1Nawaf Al-Sadi
Haroune Camara -
85'Ali Majrashi3-1
-
90'Sumaihan Al Nabit
Saad Yaslam3-1 -
90'3-1Emad Qaysi
Wesley Hoedt -
90'3-2
Musab Fahz Aljuwayr (Assist:Robert Renan)
-
Al-Ahli SFC vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ahli SFC4-2-3-116Edouard Mendy31Saad Yaslam3Roger Ibanez Da Silva28Merih Demiral27Ali Majrashi79Franck Kessie30Ziyad Mubarak Al Johani24Gabriel Veiga10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira7Riyad Mahrez99Ivan Toney9Abderrazak Hamdallah70Haroune Camara11Cristian Guanca15Musab Fahz Aljuwayr56Daniel Castelo Podence6Gustavo Leonardo Cuellar Gallego71Mohamed Al-Thani5Nader Al-Sharari4Wesley Hoedt30Robert Renan33Abdullah Al-Muaiouf
- Đội hình dự bị
-
9Firas Al-Buraikan15Abdullah Al-Ammar19Fahad Al Rashidi8Sumaihan Al Nabit1Abdulrahman Al-Sanbi46Rayan Hamed5Mohammed Sulaiman Bakor40Ali Al-Asmari39Yaseen Al-ZubaidiMohammed Al Shwirekh 2Majed Omar Kanabah 12Majed Abdullah 90Nawaf Al-Sadi 21Emad Qaysi 46Mohammed Al Absi 50Amjad Haraj 45Mohammed Harbush 38Younes Al Shanqeeti 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias JaissleIgor Biscan
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Al-Shabab: Số liệu thống kê
-
Al-Ahli SFCAl-Shabab
-
8Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
359Số đường chuyền442
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua6
-
-
28Rê bóng thành công23
-
-
14Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
28Cản phá thành công23
-
-
20Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
94Pha tấn công89
-
-
51Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 30 | 22 | 5 | 3 | 69 | 32 | 37 | 71 | T H T B T T |
2 | Al Hilal | 30 | 20 | 5 | 5 | 84 | 37 | 47 | 65 | T B H T H T |
3 | Al-Ahli SFC | 30 | 19 | 4 | 7 | 62 | 29 | 33 | 61 | B H T T T T |
4 | Al-Nassr | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 36 | 28 | 60 | T T T B T B |
5 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 32 | 2 | 41 | B T H B T B |
9 | Al-Riyadh | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B B H B T |
10 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
11 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
12 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
13 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
14 | Al-Wehda | 31 | 9 | 5 | 17 | 39 | 61 | -22 | 32 | B T T B T T |
15 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
16 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 30 | 6 | 3 | 21 | 39 | 59 | -20 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation