Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Shabab, 22h05 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11

  • Al-Akhdoud vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
     Nawaf Al-Sadi
     Hussain Al-Sabiyani
  • 45'
    0-1
    goal Robert Renan
  • 45'
    0-1
    Nader Al-Sharari
  • 45'
    Saviour Godwin
    0-1
  • 49'
    Knowledge Musona (Assist:Saviour Godwin) goal 
    1-1
  • 55'
    1-1
    Musab Fahz Aljuwayr Goal cancelled
  • 57'
    1-1
    Daniel Castelo Podence
  • 67'
    1-1
     Haroune Camara
     Daniel Castelo Podence
  • 67'
    1-1
     Majed Omar Kanabah
     Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
  • 72'
    Naif Assery
    1-1
  • 80'
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    1-1
  • 81'
    Ibrahima Kone  
    Saleh Al-Abbas  
    1-1
  • 81'
    Eid Al-Muwallad  
    Knowledge Musona  
    1-1
  • 82'
    Hussain Al-Zabdani  
    Awdh Khamis Faraj  
    1-1
  • 88'
    Diego de Sousa Ferreira  
    Saviour Godwin  
    1-1
  • 88'
    Abdulaziz Hetalh  
    Christian Bassogog  
    1-1
  • 90'
    Mohanad Al-Qaydhi
    1-1
  • Al-Akhdoud vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Akhdoud4-2-3-1
    28
    Paulo Vitor
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    4
    Saeed Al-Rubaie
    15
    Naif Assery
    27
    Awdh Khamis Faraj
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    10
    Saviour Godwin
    11
    Knowledge Musona
    13
    Christian Bassogog
    14
    Saleh Al-Abbas
    7
    Giacomo Bonaventura
    56
    Daniel Castelo Podence
    11
    Cristian Guanca
    71
    Mohamed Al-Thani
    6
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    16
    Hussain Al-Sabiyani
    5
    Nader Al-Sharari
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    Al-Shabab3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Eid Al-Muwallad
    9Ibrahima Kone
    8Hussain Al-Zabdani
    16Diego de Sousa Ferreira
    12Abdulaziz Hetalh
    1Rakan Al-Najar
    87Ghassan Hawsawi
    21Mohammed Juhaif
    2Mohammed Al Saeed
    Nawaf Al-Sadi 21
    Majed Omar Kanabah 12
    Haroune Camara 70
    Mohammed Al Absi 50
    Mohammed Al Shwirekh 2
    Nawaf Al Ghulaimish 66
    Mohammed Harbush 38
    Younes Al Shanqeeti 17
    Majed Abdullah 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Mendonça
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Akhdoud vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Akhdoud
    Al-Shabab
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    572
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    20
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 29 21 5 3 66 30 36 68 H T H T B T
2 Al Hilal 29 19 5 5 79 34 45 62 T T B H T H
3 Al-Nassr 29 18 6 5 62 33 29 60 H T T T B T
4 Al-Qadasiya 30 18 5 7 46 27 19 59 B H B T H T
5 Al-Ahli SFC 29 18 4 7 60 29 31 58 H B H T T T
6 Al-Shabab 30 15 6 9 55 36 19 51 T T T H H B
7 Al-Ettifaq 30 12 7 11 39 42 -3 43 B H H T B T
8 Al-Taawon 29 11 8 10 34 30 4 41 T B T H B T
9 Al-Riyadh 30 9 8 13 32 44 -12 35 B H B B H B
10 Al-Khaleej 30 9 7 14 35 49 -14 34 B T B B H B
11 Al-Fateh 30 9 6 15 40 54 -14 33 T H T T H T
12 Al-Feiha 30 7 12 11 25 42 -17 33 T H T B H T
13 Dhamk 30 8 7 15 36 48 -12 31 T H B T B B
14 Al Kholood 30 9 4 17 36 59 -23 31 B B B B B B
15 Al-Orubah 30 9 3 18 28 61 -33 30 B B B B H T
16 Al-Wehda 30 8 5 17 38 61 -23 29 T B T T B T
17 Al-Akhdoud 30 7 7 16 29 43 -14 28 T T H H T B
18 Al Raed 29 6 3 20 36 54 -18 21 B B B B T B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation