Kết quả Al Ahly SC vs Smouha SC, 21h00 ngày 07/01
Kết quả Al Ahly SC vs Smouha SC
Nhận định, Soi kèo Al Ahly vs Smouha, 21h00 ngày 7/1
Đối đầu Al Ahly SC vs Smouha SC
Phong độ Al Ahly SC gần đây
Phong độ Smouha SC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/01/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.79+1
1.05O 2.5
0.98U 2.5
0.841
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ahly SC vs Smouha SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 5
-
Al Ahly SC vs Smouha SC: Diễn biến chính
-
28'Wessam Abou Ali Goal Disallowed0-0
-
45'Mohamed Magdy Afsha (Assist:Karim El Debes)1-0
-
49'Emam Ashour (Assist:Hussein El Shahat)2-0
-
77'Yasser Ibrahim Ahmed El Hanafi2-0
-
80'Karim El Debes2-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Ahly SC vs Smouha SC: Số liệu thống kê
-
Al Ahly SCSmouha SC
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
422Số đường chuyền390
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn4
-
-
17Ném biên15
-
-
0Woodwork2
-
-
8Thử thách7
-
-
27Long pass32
-
-
92Pha tấn công96
-
-
31Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 28 | T B T H |
2 | El Gounah | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 27 | T T H T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B H T |
4 | Talaea EI-Gaish | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 22 | B B H |
5 | Smouha SC | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 22 | B B H H |
6 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 20 | B T B B |
7 | Enppi | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 18 | T T B |
8 | Ismaily | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 17 | T H B H |
9 | Future FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 16 | T B T |
Relegation