Kết quả Paradou AC vs USM Alger, 01h30 ngày 18/05
Kết quả Paradou AC vs USM Alger
Đối đầu Paradou AC vs USM Alger
Phong độ Paradou AC gần đây
Phong độ USM Alger gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.93O 2.5
0.83U 2.5
0.801
2.52X
3.052
2.52Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paradou AC vs USM Alger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 26
-
Paradou AC vs USM Alger: Diễn biến chính
-
4'Adil Boulbina1-0
-
18'Hamza Salem2-0
-
80'2-1
-
90'2-1
-
90'Adil Boulbina3-1
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
Paradou AC vs USM Alger: Số liệu thống kê
-
Paradou ACUSM Alger
-
5Phạt góc13
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
71Pha tấn công99
-
-
34Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 24 | 12 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 46 | T H B T H H |
2 | JS kabylie | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 46 | T H T T T B |
3 | CR Belouizdad | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 19 | 18 | 44 | H T T T B H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 25 | 10 | 8 | 7 | 19 | 16 | 3 | 38 | B T T H T B |
6 | USM Alger | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 19 | 5 | 36 | H B B B T B |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 20 | 0 | 35 | T H T H B H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
9 | CS Constantine | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H B B T T |
10 | ASO Chlef | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 22 | 0 | 32 | H B B H T B |
11 | MC Oran | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | ES Mostaganem | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | H H B T H H |
15 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
16 | Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 | 11 | 24 | -13 | 20 | H H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation