Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Progresso da Lunda Sul, 22h00 ngày 26/04
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Progresso da Lunda Sul
Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Progresso da Lunda Sul
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.93O 2.25
0.84U 2.25
0.801
1.26X
4.602
9.20Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petro Atletico de Luanda vs Progresso da Lunda Sul
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 26
-
Petro Atletico de Luanda vs Progresso da Lunda Sul: Diễn biến chính
-
36'0-0
-
37'0-0
-
38'0-0
-
59'0-0
-
66'0-0
-
66'0-0
-
90'0-0
-
90'0-0
-
90'0-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Petro Atletico de Luanda vs Progresso da Lunda Sul: Số liệu thống kê
-
Petro Atletico de LuandaProgresso da Lunda Sul
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng8
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
124Pha tấn công79
-
-
56Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 26 | 17 | 8 | 1 | 39 | 11 | 28 | 59 | B H H T T H |
2 | Wiliete | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 19 | 27 | 56 | T T B T H H |
3 | Primeiro de Agosto | 26 | 12 | 11 | 3 | 31 | 18 | 13 | 47 | H H T H T B |
4 | Sagrada Esperanca | 24 | 11 | 8 | 5 | 21 | 16 | 5 | 41 | B H H T T H |
5 | Bravos do Maquis | 26 | 8 | 15 | 3 | 27 | 18 | 9 | 39 | T T H H H H |
6 | CD Sao Salvador | 26 | 11 | 6 | 9 | 28 | 22 | 6 | 39 | T B B T B T |
7 | Interclube Luanda | 26 | 8 | 12 | 6 | 30 | 18 | 12 | 36 | T T T H B H |
8 | Desportivo Huila | 26 | 10 | 6 | 10 | 23 | 21 | 2 | 36 | B T T H B B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 25 | 8 | 9 | 8 | 23 | 23 | 0 | 33 | B H T H T T |
10 | Academica Do Lobito | 26 | 7 | 10 | 9 | 21 | 30 | -9 | 31 | T H B B T H |
11 | CRD Libolo | 26 | 5 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | H T H B H B |
12 | Progresso da Lunda Sul | 24 | 5 | 9 | 10 | 16 | 23 | -7 | 24 | B B B B H H |
13 | Luanda CIty | 26 | 5 | 7 | 14 | 22 | 37 | -15 | 22 | H B H H T B |
14 | Isaac de Benguela | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B T T B H |
15 | Carmona | 25 | 3 | 9 | 13 | 11 | 39 | -28 | 18 | H H B B B T |
16 | Santa Rita FC | 25 | 3 | 7 | 15 | 9 | 30 | -21 | 16 | B B H B B T |
CAF CL qualifying
Relegation