Kết quả Prescot Cables vs FC United of Manchester, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Prescot Cables vs FC United of Manchester
Đối đầu Prescot Cables vs FC United of Manchester
Phong độ Prescot Cables gần đây
Phong độ FC United of Manchester gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.45X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Prescot Cables vs FC United of Manchester
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Prescot Cables vs FC United of Manchester: Diễn biến chính
-
18'0-0Declan McLoughlin
-
25'Tony Donaldson1-0
-
45'Alex McNally2-0
-
62'Ben Elliott3-0
- BXH VĐQG Anh-Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Prescot Cables vs FC United of Manchester: Số liệu thống kê
-
Prescot CablesFC United of Manchester
-
8Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
88Pha tấn công70
-
-
42Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macclesfield Town | 42 | 35 | 4 | 3 | 109 | 30 | 79 | 109 | T T T T T T |
2 | Worksop Town | 42 | 26 | 5 | 11 | 96 | 51 | 45 | 83 | T B B T T T |
3 | Stockton Town | 42 | 23 | 6 | 13 | 66 | 47 | 19 | 75 | T T T H B T |
4 | Guiseley | 42 | 20 | 14 | 8 | 67 | 45 | 22 | 74 | H H B T B H |
5 | Ashton United | 42 | 20 | 9 | 13 | 72 | 58 | 14 | 69 | T T B B T B |
6 | Ilkeston Town | 42 | 18 | 12 | 12 | 69 | 56 | 13 | 66 | T T H B H T |
7 | Gainsborough Trinity | 42 | 18 | 10 | 14 | 58 | 53 | 5 | 64 | B B T T T T |
8 | Morpeth Town | 42 | 16 | 14 | 12 | 57 | 61 | -4 | 62 | H T H H T H |
9 | Hyde F.C. | 42 | 14 | 15 | 13 | 59 | 63 | -4 | 57 | T T B T B B |
10 | Prescot Cables | 42 | 16 | 9 | 17 | 49 | 54 | -5 | 57 | T T B B T B |
11 | Warrington Rylands | 42 | 14 | 14 | 14 | 60 | 53 | 7 | 56 | B H B B T H |
12 | Workington | 42 | 15 | 7 | 20 | 61 | 65 | -4 | 52 | T B B T B T |
13 | Bamber Bridge | 42 | 15 | 7 | 20 | 65 | 70 | -5 | 52 | T B T T T B |
14 | Hebburn Town | 42 | 13 | 13 | 16 | 60 | 65 | -5 | 52 | B B H B T H |
15 | leek Town | 42 | 14 | 10 | 18 | 47 | 55 | -8 | 52 | H T T B B B |
16 | Whitby Town | 42 | 15 | 7 | 20 | 55 | 71 | -16 | 52 | B T T T T B |
17 | FC United of Manchester | 42 | 12 | 15 | 15 | 55 | 62 | -7 | 51 | B H H B B H |
18 | Lancaster City | 42 | 12 | 15 | 15 | 52 | 63 | -11 | 51 | B B T T B H |
19 | Matlock Town | 42 | 10 | 15 | 17 | 59 | 69 | -10 | 45 | H B T B H H |
20 | Mickleover Sports | 42 | 10 | 9 | 23 | 41 | 75 | -34 | 39 | B H H T B T |
21 | Basford Utd | 42 | 10 | 7 | 25 | 50 | 79 | -29 | 37 | B B H B B H |
22 | Blyth Spartans | 42 | 3 | 9 | 30 | 38 | 100 | -62 | 18 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh