Kết quả Belgrano vs Argentinos Juniors, 05h00 ngày 27/04
Kết quả Belgrano vs Argentinos Juniors
Đối đầu Belgrano vs Argentinos Juniors
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.12O 2
0.78U 2
1.061
2.94X
3.052
2.42Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Argentinos Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 15
-
Belgrano vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính
-
21'Nicolas Fernandez Miranda (Assist:Mariano Troilo)1-0
-
40'1-0Alan Lescano
-
46'Elias Sebastian Lopez
Lucas Andres Menossi1-0 -
47'1-1
Alan Lescano (Assist:Tomas Molina)
-
58'Nicolas Meriano
Mariano Troilo1-1 -
60'Fausto Grillo1-1
-
64'1-1Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni
-
65'1-1Jose Herrera
Emiliano Viveros -
75'Ulises Sanchez
Gabriel Compagnucci1-1 -
75'Ramiro Hernandes
Facundo Tomas Quignon1-1 -
75'1-1Lucas Gómez
Nicolas Adrian Oroz -
77'1-1Federico Fattori Mouzo
-
83'Lucas Passerini
Franco Daniel Jara1-1 -
83'1-1Juan Cardozo
Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni -
88'Nicolas Meriano1-1
-
Belgrano vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano4-3-1-223Manuel Vicentini6Fausto Grillo2Anibal Leguizamon37Mariano Troilo8Gabriel Compagnucci19Facundo Tomas Quignon5Santiago Longo15Lucas Andres Menossi10Lucas Zelarrayan29Franco Daniel Jara22Nicolas Fernandez Miranda10Alan Lescano27Tomas Molina29Emiliano Viveros8Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni24Federico Fattori Mouzo21Nicolas Adrian Oroz22Leandro Lozano16Francisco Alvarez4Erik Fernando Godoy6Roman Vega50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
4Elias Sebastian Lopez13Nicolas Meriano12Ulises Sanchez51Ramiro Hernandes9Lucas Passerini1Ignacio Chicco34Geronimo Heredia24Agustin Dattola33Tobias Ostchega11Francisco Gonzalez Metilli16Tomas Castro32Julian MavillaJose Herrera 11Lucas Gómez 25Juan Cardozo 5Gonzalo Siri Payer 12Kevin Coronel 14Mateo Antoni 33Tobias Palacio 2Ariel Gamarra 15Victor Ismael Sosa 18Ruben Bentancourt 19Santiago Rodriguez 7Diego Porcel 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarrePablo Guede
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê
-
BelgranoArgentinos Juniors
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt9
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
270Số đường chuyền537
-
-
67%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn8
-
-
18Ném biên26
-
-
2Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass43
-
-
68Pha tấn công106
-
-
54Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 32 | T B T T T B |
2 | Rosario Central | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 32 | T H T H T T |
3 | Argentinos Juniors | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 9 | 11 | 30 | B H T H T H |
4 | Independiente | 14 | 8 | 5 | 1 | 23 | 9 | 14 | 29 | T H T H T H |
5 | River Plate | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 8 | 9 | 28 | H H H H T T |
6 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 27 | T H H T H B |
7 | Club Atletico Tigre | 15 | 8 | 2 | 5 | 17 | 11 | 6 | 26 | B T B B H H |
8 | San Lorenzo | 15 | 7 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 26 | H H T T H B |
9 | Racing Club | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 16 | 9 | 25 | T B T T T T |
10 | Independiente Rivadavia | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 24 | B T H H T T |
11 | CA Platense | 15 | 6 | 5 | 4 | 13 | 10 | 3 | 23 | T T B H T T |
12 | Barracas Central | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | H T B T B T |
13 | Estudiantes La Plata | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B B H B H |
14 | Deportivo Riestra | 15 | 4 | 9 | 2 | 10 | 7 | 3 | 21 | H T T B H H |
15 | Lanus | 15 | 4 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | T H H H H T |
16 | Newells Old Boys | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H T T H H T |
17 | Defensa Y Justicia | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | B B B H H B |
18 | Central Cordoba SDE | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 19 | 1 | 18 | T H B B B B |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 3 | 8 | 4 | 8 | 15 | -7 | 17 | H B H H B T |
20 | Belgrano | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 22 | -10 | 16 | H H T B H H |
21 | Instituto AC Cordoba | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | B T B T B H |
22 | Sarmiento Junin | 15 | 2 | 8 | 5 | 10 | 18 | -8 | 14 | H H H T B H |
23 | Velez Sarsfield | 15 | 4 | 2 | 9 | 6 | 18 | -12 | 14 | T B B B T T |
24 | Talleres Cordoba | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H T H B B |
25 | Club Atlético Unión | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 16 | -6 | 13 | B B T H H B |
26 | Gimnasia La Plata | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 18 | -10 | 13 | B H B H B B |
27 | Aldosivi Mar del Plata | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 28 | -13 | 12 | T T H B B T |
28 | Banfield | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H B H H B |
29 | Atletico Tucuman | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B B T B B |
30 | San Martin San Juan | 15 | 2 | 3 | 10 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation