Kết quả Sarmiento Junin vs CA Platense, 04h00 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Argentina 2025 » vòng 14

  • Sarmiento Junin vs CA Platense: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Juan Saborido
  • 30'
    0-0
    Rodrigo Ezequiel Herrera
  • 46'
    0-0
     Bautista Barros Schelotto
     Juan Saborido
  • 46'
    0-0
     Fernando Juarez
     Rodrigo Ezequiel Herrera
  • 54'
    0-1
    goal Guido Mainero (Assist:Ronaldo Martinez)
  • 58'
    Franco Farias  
    Gabriel Carabajal  
    0-1
  • 59'
    Federico Paradela  
    Renzo Miguel Orihuela Barcos  
    0-1
  • 59'
    Jeremías Vallejos  
    Elián Giménez  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Franco Zapiola
     Vicente Taborda
  • 67'
    0-1
    Tomas Ariel Silva
  • 70'
    Jhon Renteria  
    Leandro Suhr  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Nicolas Orsini
     Ronaldo Martinez
  • 79'
    Gabriel Diaz  
    Joel Godoy  
    0-1
  • 79'
    Carlos Gabriel Villalba
    0-1
  • 83'
    0-1
     Ignacio Schor
     Augusto Lotti
  • 90'
    0-1
    Franco Zapiola
  • Sarmiento Junin vs CA Platense: Đội hình chính và dự bị

  • Sarmiento Junin4-4-1-1
    42
    Lucas Mauricio Acosta
    39
    Joel Godoy
    36
    Santiago Morales
    14
    Facundo Roncaglia
    44
    Renzo Miguel Orihuela Barcos
    28
    Joaquin Gho
    23
    Elián Giménez
    25
    Carlos Gabriel Villalba
    15
    Leandro Suhr
    10
    Gabriel Carabajal
    18
    Ivan Andres Morales Bravo
    21
    Augusto Lotti
    7
    Guido Mainero
    77
    Ronaldo Martinez
    10
    Vicente Taborda
    5
    Rodrigo Ezequiel Herrera
    14
    Leonel Picco
    25
    Juan Saborido
    13
    Ignacio Vazquez
    6
    Oscar Camilo Salomon
    3
    Tomas Ariel Silva
    31
    Juan Juan Cozzani
    CA Platense4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Jeremías Vallejos
    8Federico Paradela
    20Franco Farias
    30Jhon Renteria
    33Gabriel Diaz
    12Thyago Ayala
    26Jair Ezequiel Arismendi
    34Augustin Seyral
    22Valentin Burgoa
    6Juan Andrada
    5Manuel Garcia
    24Agustin Molina Avalos
    Bautista Barros Schelotto 24
    Fernando Juarez 8
    Franco Zapiola 11
    Nicolas Orsini 36
    Ignacio Schor 26
    Andres Desabato 1
    Edgar Joel Elizalde Ferreira 4
    Juan Pignani 2
    Santiago Toloza 19
    Enzo Martin Roldan 23
    Franco Baldassarra 32
    Franco Minerva 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Lavallen
    Martin Palermo
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Sarmiento Junin vs CA Platense: Số liệu thống kê

  • Sarmiento Junin
    CA Platense
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    342
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 40
    Long pass
    19
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Boca Juniors 15 10 2 3 23 10 13 32 T B T T T B
2 Rosario Central 15 9 5 1 21 8 13 32 T H T H T T
3 Argentinos Juniors 15 8 6 1 20 9 11 30 B H T H T H
4 Independiente 14 8 5 1 23 9 14 29 T H T H T H
5 River Plate 15 7 7 1 17 8 9 28 H H H H T T
6 CA Huracan 15 7 6 2 19 11 8 27 T H H T H B
7 Club Atletico Tigre 15 8 2 5 17 11 6 26 B T B B H H
8 San Lorenzo 15 7 5 3 13 9 4 26 H H T T H B
9 Racing Club 15 8 1 6 25 16 9 25 T B T T T T
10 Independiente Rivadavia 15 6 6 3 17 15 2 24 B T H H T T
11 CA Platense 15 6 5 4 13 10 3 23 T T B H T T
12 Barracas Central 15 6 5 4 19 18 1 23 H T B T B T
13 Estudiantes La Plata 15 5 6 4 18 15 3 21 H B B H B H
14 Deportivo Riestra 15 4 9 2 10 7 3 21 H T T B H H
15 Lanus 15 4 8 3 13 10 3 20 T H H H H T
16 Newells Old Boys 15 5 4 6 12 14 -2 19 H T T H H T
17 Defensa Y Justicia 15 5 4 6 16 19 -3 19 B B B H H B
18 Central Cordoba SDE 15 5 3 7 20 19 1 18 T H B B B B
19 Godoy Cruz Antonio Tomba 15 3 8 4 8 15 -7 17 H B H H B T
20 Belgrano 15 3 7 5 12 22 -10 16 H H T B H H
21 Instituto AC Cordoba 15 4 3 8 14 19 -5 15 B T B T B H
22 Sarmiento Junin 15 2 8 5 10 18 -8 14 H H H T B H
23 Velez Sarsfield 15 4 2 9 6 18 -12 14 T B B B T T
24 Talleres Cordoba 15 2 7 6 10 13 -3 13 H H T H B B
25 Club Atlético Unión 15 3 4 8 10 16 -6 13 B B T H H B
26 Gimnasia La Plata 15 3 4 8 8 18 -10 13 B H B H B B
27 Aldosivi Mar del Plata 15 3 3 9 15 28 -13 12 T T H B B T
28 Banfield 15 2 5 8 11 18 -7 11 B H B H H B
29 Atletico Tucuman 14 3 1 10 14 21 -7 10 B B B T B B
30 San Martin San Juan 15 2 3 10 5 15 -10 9 B B B B T B

Title Play-offs Relegation