Kết quả Alashkert vs FC Noah, 21h00 ngày 16/10
Kết quả Alashkert vs FC Noah
Nhận định, Soi kèo Alashkert vs Noah, 18h00 ngày 16/10
Đối đầu Alashkert vs FC Noah
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ FC Noah gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/10/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.83O 2.25
0.87U 2.25
0.951
2.80X
3.002
2.30Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alashkert vs FC Noah
-
Sân vận động: Alashkert Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 11
-
Alashkert vs FC Noah: Diễn biến chính
-
19'0-1
Goncalo Gregorio
-
34'0-1Artem Avanesyan
-
39'Alen Poghosyan0-1
-
41'0-2
Imran Oulad Omar
-
45'0-3
Eraldo Cinari
-
53'Arman Khachatryan0-3
-
56'0-4
Goncalo Gregorio
-
70'0-4Gor Manvelyan
-
85'0-5
Marcos Pedro Braga Maciel
-
89'0-6
Eraldo Cinari (Assist:Imran Oulad Omar)
-
89'0-6
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Alashkert vs FC Noah: Số liệu thống kê
-
AlashkertFC Noah
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
69Pha tấn công73
-
-
26Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 25 | 22 | 1 | 2 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 25 | 17 | 3 | 5 | 57 | 25 | 32 | 54 | H T T T T T |
3 | Urartu | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 24 | 24 | 52 | T T B H T H |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 29 | 17 | 42 | T H T T B H |
6 | BKMA | 25 | 8 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 29 | H T B B T H |
7 | Shirak | 26 | 8 | 5 | 13 | 22 | 44 | -22 | 29 | B T B B B H |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 24 | 0 | 3 | 21 | 9 | 65 | -56 | 3 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation