Kết quả Shirak vs Ararat Yerevan, 21h30 ngày 08/04
Kết quả Shirak vs Ararat Yerevan
Đối đầu Shirak vs Ararat Yerevan
Phong độ Shirak gần đây
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2
0.80U 2
1.001
2.00X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.72O 0.75
0.70U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shirak vs Ararat Yerevan
-
Sân vận động: Gyumri City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 20
-
Shirak vs Ararat Yerevan: Diễn biến chính
-
18'0-1
Mamadou Doumbia (Assist:Bah K.)
-
22'0-1Gor Malakyan
-
34'0-1Moussa Kante
-
44'0-2
Albert Khachumyan (Assist:Gor Malakyan)
-
52'0-3
Mamadou Doumbia
-
79'0-3Malick Aziz Berte
-
88'Lyova Mryan1-3
-
90'Robert Darbinyan1-3
-
90'1-3Moussa Kante
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Shirak vs Ararat Yerevan: Số liệu thống kê
-
ShirakArarat Yerevan
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
0Cứu thua2
-
-
105Pha tấn công84
-
-
51Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 25 | 22 | 1 | 2 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 25 | 17 | 3 | 5 | 57 | 25 | 32 | 54 | H T T T T T |
3 | Urartu | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 24 | 24 | 52 | T T B H T H |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 29 | 17 | 42 | T H T T B H |
6 | BKMA | 25 | 8 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 29 | H T B B T H |
7 | Shirak | 26 | 8 | 5 | 13 | 22 | 44 | -22 | 29 | B T B B B H |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 24 | 0 | 3 | 21 | 9 | 65 | -56 | 3 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation