Kết quả Brisbane Roar vs Central Coast Mariners, 15h35 ngày 03/01
Kết quả Brisbane Roar vs Central Coast Mariners
Soi kèo phạt góc Brisbane Roar vs Central Coast Mariners, 15h35 ngày 03/01
Đối đầu Brisbane Roar vs Central Coast Mariners
Phong độ Brisbane Roar gần đây
Phong độ Central Coast Mariners gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/01/202515:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 3.25
0.91U 3.25
0.761
3.10X
3.502
2.06Hiệp 1+0
0.70-0
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar vs Central Coast Mariners
-
Sân vận động: Suncorp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 12
-
Brisbane Roar vs Central Coast Mariners: Diễn biến chính
-
5'Harry Van der Saag0-0
-
11'0-1Walid Shour(OW)
-
46'Corey Browne
Harry Van der Saag0-1 -
46'Jacob Brazete
Walid Shour0-1 -
52'Keegan Jelacic0-1
-
55'0-1Vitor Feijao
Christian Theoharous -
55'0-1Bailey Brandtman
William Wilson -
64'Adam Zimarino
Florin Berenguer0-1 -
65'0-1Diesel Herrington
Trent Sainsbury -
65'0-1Ryan Edmondson
Alou Kuol -
69'Bility Hosine0-1
-
69'0-1Alfie Mccalmont
-
71'Ben Halloran (Assist:Corey Browne)1-1
-
78'1-1Ryan Edmondson
-
78'Lucas Herrington1-1
-
81'Ben Halloran1-1
-
81'1-2
Harrison Steele (Assist:Storm Roux)
-
81'Rafael Struick
Ben Halloran1-2 -
86'Louis Zabala
Antonee Burke-Gilroy1-2 -
86'1-2Dylan Peraic Cullen
-
87'1-2Arthur De Lima
Storm Roux -
89'Bility Hosine1-2
-
90'1-2Diesel Herrington
-
90'1-3
Arthur De Lima (Assist:Vitor Feijao)
-
Brisbane Roar vs Central Coast Mariners: Đội hình chính và dự bị
-
Brisbane Roar4-1-4-11Macklin Freke21Antonee Burke-Gilroy15Bility Hosine12Lucas Herrington17Harry Van der Saag8Walid Shour23Keegan Jelacic26James O Shea10Florin Berenguer27Ben Halloran16Thomas Waddingham9Alou Kuol28William Wilson7Christian Theoharous15Storm Roux8Alfie Mccalmont16Harrison Steele10Mikael Doka4Trent Sainsbury3Brian Kaltak33Nathan Paull40Dylan Peraic Cullen
- Đội hình dự bị
-
3Corey Browne18Jacob Brazete43Adam Zimarino7Rafael Struick35Louis Zabala29Matt Acton2Scott NevilleVitor Feijao 11Bailey Brandtman 37Diesel Herrington 24Ryan Edmondson 99Arthur De Lima 35Adam Pavlesic 1Haine Eames 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ross AloisiAbbas Saad
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar vs Central Coast Mariners: Số liệu thống kê
-
Brisbane RoarCentral Coast Mariners
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
9Cản sút0
-
-
6Sút Phạt20
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
518Số đường chuyền414
-
-
90%Chuyền chính xác87%
-
-
20Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua7
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn6
-
-
19Ném biên13
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass18
-
-
124Pha tấn công70
-
-
49Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW