Kết quả FC Macarthur vs Melbourne Victory, 16h35 ngày 25/04
Kết quả FC Macarthur vs Melbourne Victory
Soi kèo phạt góc Macarthur vs Melbourne Victory, 16h35 ngày 25/04
Đối đầu FC Macarthur vs Melbourne Victory
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Melbourne Victory gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202516:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.88O 3.25
1.02U 3.25
0.861
2.89X
3.952
2.08Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Macarthur vs Melbourne Victory
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 28
-
FC Macarthur vs Melbourne Victory: Diễn biến chính
-
4'0-1
Ryan Teague (Assist:Zinedine Machach)
-
15'0-1Daniel Arzani
-
32'0-1Kasey Bos
-
36'0-2
Kasey Bos (Assist:Nishan Velupillay)
-
46'Matthew Jurman
Ivan Vujica0-2 -
46'Liam Rosenior
Frans Deli0-2 -
54'Harrison Sawyer
Kealey Adamson0-2 -
56'Luke Brattan0-2
-
69'Christopher Oikonomidis (Assist:Marin Jakolis)1-2
-
74'1-2Lachlan Jackson
-
75'1-2Alexander Badolato
Nishan Velupillay -
76'1-2Fabian Monge
Jordi Valadon -
78'Dean Bosnjak
Christopher Oikonomidis1-2 -
83'1-2Joshua Rawlins
Joshua Inserra -
83'1-2Brendan Michael Hamill
Daniel Arzani -
86'1-2Bruno Fornaroli
Zinedine Machach -
90'1-2Jack Duncan
-
FC Macarthur vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị
-
FC Macarthur3-4-312Filip Kurto13Ivan Vujica39Kevin Boli6Tomislav Uskok44Marin Jakolis26Luke Brattan23Frans Deli18Walter Scott8Jake Hollman9Christopher Oikonomidis20Kealey Adamson9Nikolaos Vergos7Daniel Arzani8Zinedine Machach17Nishan Velupillay6Ryan Teague14Jordi Valadon16Joshua Inserra21Roderick Jefferson Goncalves Miranda4Lachlan Jackson28Kasey Bos25Jack Duncan
- Đội hình dự bị
-
5Matthew Jurman22Liam Rosenior28Harrison Sawyer24Dean Bosnjak30Alex Robinson27Joshua Damevski7Danny De SilvaAlexander Badolato 23Fabian Monge 18Brendan Michael Hamill 5Joshua Rawlins 22Bruno Fornaroli 10Daniel Graskoski 30Jing Reec 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mile SterjovskiAnthony Popovic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
FC Macarthur vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê
-
FC MacarthurMelbourne Victory
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút6
-
-
9Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
355Số đường chuyền366
-
-
76%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công13
-
-
13Đánh chặn13
-
-
26Ném biên22
-
-
1Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công23
-
-
13Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
14Long pass24
-
-
107Pha tấn công90
-
-
50Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 25 | 15 | 8 | 2 | 47 | 23 | 24 | 53 | H T H H T T |
2 | Melbourne City | 25 | 13 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 45 | B T T T H H |
3 | Western United FC | 25 | 13 | 5 | 7 | 51 | 35 | 16 | 44 | T T T B B T |
4 | Western Sydney | 25 | 12 | 7 | 6 | 55 | 39 | 16 | 43 | T H H T H T |
5 | Melbourne Victory | 25 | 12 | 6 | 7 | 43 | 35 | 8 | 42 | T B T T B T |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 52 | 41 | 11 | 37 | H B T H T B |
8 | FC Macarthur | 25 | 9 | 6 | 10 | 49 | 42 | 7 | 33 | B T H T H B |
9 | Newcastle Jets | 25 | 8 | 5 | 12 | 42 | 43 | -1 | 29 | B H B T B B |
10 | Central Coast Mariners | 25 | 5 | 11 | 9 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T B B H |
11 | Wellington Phoenix | 25 | 6 | 6 | 13 | 27 | 41 | -14 | 24 | H H T B B B |
12 | Brisbane Roar | 25 | 4 | 6 | 15 | 30 | 50 | -20 | 18 | B B B T H T |
13 | Perth Glory | 25 | 3 | 5 | 17 | 20 | 56 | -36 | 14 | B B B B T B |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW