Kết quả FC Macarthur vs Melbourne Victory, 16h35 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 28

  • FC Macarthur vs Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Ryan Teague (Assist:Zinedine Machach)
  • 15'
    0-1
    Daniel Arzani
  • 32'
    0-1
    Kasey Bos
  • 36'
    0-2
    goal Kasey Bos (Assist:Nishan Velupillay)
  • 46'
    Matthew Jurman  
    Ivan Vujica  
    0-2
  • 46'
    Liam Rosenior  
    Frans Deli  
    0-2
  • 54'
    Harrison Sawyer  
    Kealey Adamson  
    0-2
  • 56'
    Luke Brattan
    0-2
  • 69'
    Christopher Oikonomidis (Assist:Marin Jakolis) goal 
    1-2
  • 74'
    1-2
    Lachlan Jackson
  • 75'
    1-2
     Alexander Badolato
     Nishan Velupillay
  • 76'
    1-2
     Fabian Monge
     Jordi Valadon
  • 78'
    Dean Bosnjak  
    Christopher Oikonomidis  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Joshua Rawlins
     Joshua Inserra
  • 83'
    1-2
     Brendan Michael Hamill
     Daniel Arzani
  • 86'
    1-2
     Bruno Fornaroli
     Zinedine Machach
  • 90'
    1-2
    Jack Duncan
  • FC Macarthur vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur3-4-3
    12
    Filip Kurto
    13
    Ivan Vujica
    39
    Kevin Boli
    6
    Tomislav Uskok
    44
    Marin Jakolis
    26
    Luke Brattan
    23
    Frans Deli
    18
    Walter Scott
    8
    Jake Hollman
    9
    Christopher Oikonomidis
    20
    Kealey Adamson
    9
    Nikolaos Vergos
    7
    Daniel Arzani
    8
    Zinedine Machach
    17
    Nishan Velupillay
    6
    Ryan Teague
    14
    Jordi Valadon
    16
    Joshua Inserra
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    4
    Lachlan Jackson
    28
    Kasey Bos
    25
    Jack Duncan
    Melbourne Victory4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Matthew Jurman
    22Liam Rosenior
    28Harrison Sawyer
    24Dean Bosnjak
    30Alex Robinson
    27Joshua Damevski
    7Danny De Silva
    Alexander Badolato 23
    Fabian Monge 18
    Brendan Michael Hamill 5
    Joshua Rawlins 22
    Bruno Fornaroli 10
    Daniel Graskoski 30
    Jing Reec 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Anthony Popovic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Melbourne Victory
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 355
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 14
    Long pass
    24
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 25 15 8 2 47 23 24 53 H T H H T T
2 Melbourne City 25 13 6 6 36 24 12 45 B T T T H H
3 Western United FC 25 13 5 7 51 35 16 44 T T T B B T
4 Western Sydney 25 12 7 6 55 39 16 43 T H H T H T
5 Melbourne Victory 25 12 6 7 43 35 8 42 T B T T B T
6 Adelaide United 26 10 8 8 53 55 -2 38 B B B T H H
7 Sydney FC 25 10 7 8 52 41 11 37 H B T H T B
8 FC Macarthur 25 9 6 10 49 42 7 33 B T H T H B
9 Newcastle Jets 25 8 5 12 42 43 -1 29 B H B T B B
10 Central Coast Mariners 25 5 11 9 28 49 -21 26 B H T B B H
11 Wellington Phoenix 25 6 6 13 27 41 -14 24 H H T B B B
12 Brisbane Roar 25 4 6 15 30 50 -20 18 B B B T H T
13 Perth Glory 25 3 5 17 20 56 -36 14 B B B B T B

Play Offs: Quarter-finals Title Play-offs