Kết quả Motor Lublin vs Gornik Zabrze, 23h00 ngày 13/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 8

  • Motor Lublin vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Norbert Wojtuszek
  • 43'
    Mbaye Jacques Ndiaye
    0-0
  • 49'
    Christopher Simon (Assist:Filip Wojcik) goal 
    1-0
  • 65'
    1-0
     Sinan Bakis
     Luka Zahovic
  • 66'
    Filip Luberecki  
    Krystian Palacz  
    1-0
  • 66'
    1-0
     Lukas Ambros
     Norbert Wojtuszek
  • 66'
    Kaan Caliskaner  
    Christopher Simon  
    1-0
  • 73'
    Mathieu Scalet  
    Sergi Samper Montana  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Aleksander Tobolik
     Patrik Hellebrand
  • 83'
    Kacper Wetniak  
    Samuel Mraz  
    1-0
  • 84'
    1-0
    Lukas Ambros
  • 85'
    1-0
     Aleksander Buksa
     Lukas Podolski
  • 86'
    1-0
     Manuel Sanchez Garcia
     Dominik Szala
  • Motor Lublin vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-3-3
    40
    Ivan Brkic
    47
    Krystian Palacz
    21
    Sebastian Rudol
    39
    Marek Kristian Bartos
    17
    Filip Wojcik
    22
    Christopher Simon
    6
    Sergi Samper Montana
    68
    Bartosz Wolski
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    90
    Samuel Mraz
    26
    Michal Krol
    7
    Luka Zahovic
    11
    Taofeek Ismaheel
    10
    Lukas Podolski
    15
    Norbert Wojtuszek
    8
    Patrik Hellebrand
    6
    Damian Rasak
    27
    Dominik Szala
    5
    Kryspin Szczesniak
    20
    Josema
    21
    Erik Janza
    25
    Michal Szromnik
    Gornik Zabrze4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Kaan Caliskaner
    55Marcel Gasior
    8Krzysztof Kubica
    24Filip Luberecki
    3Patryk Romanowski
    1Kacper Rosa
    37Mathieu Scalet
    28Pawel Stolarski
    9Kacper Wetniak
    Lukas Ambros 18
    Sinan Bakis 9
    Aleksander Buksa 44
    Yosuke Furukawa 88
    Kamil Lukoszek 17
    Filip Majchrowicz 1
    Pawel Olkowsk 16
    Manuel Sanchez Garcia 22
    Aleksander Tobolik 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Gornik Zabrze
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    560
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 21
    Long pass
    39
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation