Kết quả Motor Lublin vs Gornik Zabrze, 23h00 ngày 13/09
Kết quả Motor Lublin vs Gornik Zabrze
Nhận định, Soi kèo Motor Lublin vs Gornik Zabrze, 23h00 ngày 13/9
Đối đầu Motor Lublin vs Gornik Zabrze
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ Gornik Zabrze gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.87O 2.75
1.03U 2.75
0.851
2.45X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.95-0
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 8
-
Motor Lublin vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
-
21'0-0Norbert Wojtuszek
-
43'Mbaye Jacques Ndiaye0-0
-
49'Christopher Simon (Assist:Filip Wojcik)1-0
-
65'1-0Sinan Bakis
Luka Zahovic -
66'Filip Luberecki
Krystian Palacz1-0 -
66'1-0Lukas Ambros
Norbert Wojtuszek -
66'Kaan Caliskaner
Christopher Simon1-0 -
73'Mathieu Scalet
Sergi Samper Montana1-0 -
79'1-0Aleksander Tobolik
Patrik Hellebrand -
83'Kacper Wetniak
Samuel Mraz1-0 -
84'1-0Lukas Ambros
-
85'1-0Aleksander Buksa
Lukas Podolski -
86'1-0Manuel Sanchez Garcia
Dominik Szala
-
Motor Lublin vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị
-
Motor Lublin4-3-340Ivan Brkic47Krystian Palacz21Sebastian Rudol39Marek Kristian Bartos17Filip Wojcik22Christopher Simon6Sergi Samper Montana68Bartosz Wolski30Mbaye Jacques Ndiaye90Samuel Mraz26Michal Krol7Luka Zahovic11Taofeek Ismaheel10Lukas Podolski15Norbert Wojtuszek8Patrik Hellebrand6Damian Rasak27Dominik Szala5Kryspin Szczesniak20Josema21Erik Janza25Michal Szromnik
- Đội hình dự bị
-
11Kaan Caliskaner55Marcel Gasior8Krzysztof Kubica24Filip Luberecki3Patryk Romanowski1Kacper Rosa37Mathieu Scalet28Pawel Stolarski9Kacper WetniakLukas Ambros 18Sinan Bakis 9Aleksander Buksa 44Yosuke Furukawa 88Kamil Lukoszek 17Filip Majchrowicz 1Pawel Olkowsk 16Manuel Sanchez Garcia 22Aleksander Tobolik 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
-
Motor LublinGornik Zabrze
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt17
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
423Số đường chuyền560
-
-
86%Chuyền chính xác89%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
1Đánh chặn5
-
-
19Ném biên12
-
-
2Woodwork0
-
-
5Thử thách5
-
-
21Long pass39
-
-
113Pha tấn công96
-
-
82Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 31 | 19 | 8 | 4 | 47 | 19 | 28 | 65 | T H T B T T |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 31 | 16 | 8 | 7 | 52 | 39 | 13 | 56 | B H T B B H |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 49 | 3 | 45 | T H B B T B |
7 | Gornik Zabrze | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 36 | 4 | 43 | B B B H H H |
8 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
9 | Korona Kielce | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 40 | -7 | 43 | B B T H T T |
10 | GKS Katowice | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 42 | 0 | 42 | T B T T B B |
11 | Piast Gliwice | 31 | 9 | 12 | 10 | 31 | 34 | -3 | 39 | B H T H B H |
12 | Radomiak Radom | 31 | 10 | 7 | 14 | 42 | 47 | -5 | 37 | T B B H H H |
13 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
14 | Lechia Gdansk | 31 | 9 | 6 | 16 | 36 | 51 | -15 | 33 | T B T B T T |
15 | Zaglebie Lubin | 31 | 9 | 6 | 16 | 30 | 47 | -17 | 33 | B T T T H B |
16 | Slask Wroclaw | 31 | 6 | 10 | 15 | 36 | 49 | -13 | 28 | T H T B B T |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation