Kết quả Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom, 01h15 ngày 13/04
Kết quả Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom
Đối đầu Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.06O 2.25
0.86U 2.25
0.961
1.44X
4.002
5.75Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom
-
Sân vận động: Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
-
16'0-0Paulo Henrique Rodrigues Cabral
-
33'0-0Maciej Kikolski
-
45'0-0Renat Dadashov
-
52'0-1
Rafal Wolski (Assist:Renat Dadashov)
-
53'Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez (Assist:Vladyslav Kochergin)1-1
-
54'Leonardo Miramar Rocha
Adriano Luis Amorim Santos1-1 -
64'Leonardo Miramar Rocha (Assist:Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez)2-1
-
73'2-1Roberto Alves
Rafal Wolski -
73'2-1Paulius Golubickas
Bruno Jordao -
76'2-1Pedro Henrique Perotti
Renat Dadashov -
82'Matej Rodin
Zoran Arsenic2-1 -
82'Patryk Makuch
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez2-1 -
82'Peter Barath
Vladyslav Kochergin2-1 -
83'2-1Francisco Ramos
Marco Burch -
86'Stratos Svarnas2-1
-
Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
-
Rakow Czestochowa3-4-31Kacper Trelowski4Stratos Svarnas24Zoran Arsenic7Fran Tudor20Jean Carlos Silva Rocha30Vladyslav Kochergin5Gustaf Beggren26Erick Ouma Otieno10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez18Jonatan Braut Brunes84Adriano Luis Amorim Santos17Renat Dadashov24Zie Mohamed Ouattara27Rafal Wolski11Capita28Michal Kaput6Bruno Jordao25Marco Burch5Saad Agouzoul74Steve Kingue23Paulo Henrique Rodrigues Cabral1Maciej Kikolski
- Đội hình dự bị
-
23Peter Barath15Jesus Diaz12Dusan Kuciak8Ben Lederman9Patryk Makuch2Ariel Mosor14Srdjan Plavsic17Leonardo Miramar Rocha88Matej RodinRoberto Alves 10Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 19Paulius Golubickas 8Guilherme da Gama Zimovski 99Wiktor Koptas 44Leandro 9Pedro Henrique Perotti 7Kamil Pestka 33Francisco Ramos 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek PapszunMariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Rakow CzestochowaRadomiak Radom
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
441Số đường chuyền302
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn4
-
-
21Ném biên10
-
-
8Thử thách5
-
-
18Long pass34
-
-
91Pha tấn công57
-
-
93Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 30 | 19 | 3 | 8 | 56 | 28 | 28 | 60 | B B T T T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 7 | 7 | 51 | 38 | 13 | 55 | T B H T B B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 47 | 5 | 45 | B T H B B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
8 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B B B H H |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | B B H T H B |
12 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
13 | Radomiak Radom | 30 | 10 | 6 | 14 | 42 | 47 | -5 | 36 | T T B B H H |
14 | Zaglebie Lubin | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 44 | -15 | 33 | H B T T T H |
15 | Lechia Gdansk | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 51 | -17 | 30 | B T B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
17 | Stal Mielec | 30 | 6 | 8 | 16 | 32 | 48 | -16 | 26 | B B H B H H |
18 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation