Kết quả Slask Wroclaw vs Lech Poznan, 02h15 ngày 30/03
Kết quả Slask Wroclaw vs Lech Poznan
Đối đầu Slask Wroclaw vs Lech Poznan
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
Phong độ Lech Poznan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.5
1.08U 2.5
0.801
3.20X
3.202
2.05Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs Lech Poznan
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Slask Wroclaw vs Lech Poznan: Diễn biến chính
-
11'Assad Al Hamlawi1-0
-
39'1-0Patrik Walemark Penalty awarded
-
41'1-1
Mikael Ishak
-
46'1-1Maksymilian Pingot
Joel Pereira -
46'Mateusz Zukowski
Piotr Samiec-Talar1-1 -
49'Jakub Jezierski1-1
-
58'Alex Petkov1-1
-
62'1-1Dino Hotic
Filip Jagiello -
64'Assad Al Hamlawi2-1
-
70'Henrik Udahl
Assad Al Hamlawi2-1 -
74'2-1Mario Gonzalez Gutier
Patrik Walemark -
74'2-1Kornel Lisman
Ali Gholizadeh -
76'Cristian Baluta
Jose Pozo2-1 -
77'Sylvester Jasper
Arnau Ortiz Sanchez2-1 -
84'Burak Ince
Jakub Jezierski2-1 -
88'Tommaso Guercio2-1
-
88'2-1Afonso Sousa
-
89'Serafin Szota2-1
-
89'2-1Maksymilian Pingot
-
90'Petr Schwarz3-1
-
Slask Wroclaw vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị
-
Slask Wroclaw4-2-3-112Rafal Leszczynski28Marc Llinares5Alex Petkov3Serafin Szota78Tommaso Guercio17Petr Schwarz29Jakub Jezierski19Arnau Ortiz Sanchez8Jose Pozo7Piotr Samiec-Talar9Assad Al Hamlawi9Mikael Ishak7Afonso Sousa8Ali Gholizadeh24Filip Jagiello43Antoni Kozubal10Patrik Walemark2Joel Pereira3Alex Douglas18Bartosz Salamon29Rasmus Carstensen41Bartosz Mrozek
- Đội hình dự bị
-
21Cristian Baluta26Burak Ince23Sylvester Jasper13Krzystof Kurowski1Tomasz Loska33Yegor Matsenko24Yegor Sharabura25Henrik Udahl22Mateusz ZukowskiFilip Bednarek 35Sammy Dudek 53Bryan Fiabema 19Mario Gonzalez Gutier 77Michal Gurgul 15Dino Hotic 21Kornel Lisman 56Wojciech Monka 90Maksymilian Pingot 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek MagieraJohn van den Brom
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs Lech Poznan: Số liệu thống kê
-
Slask WroclawLech Poznan
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
292Số đường chuyền468
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn10
-
-
20Ném biên24
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách9
-
-
22Long pass17
-
-
54Pha tấn công91
-
-
51Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 30 | 19 | 3 | 8 | 56 | 28 | 28 | 60 | B B T T T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 7 | 7 | 51 | 38 | 13 | 55 | T B H T B B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 47 | 5 | 45 | B T H B B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
8 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B B B H H |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | B B H T H B |
12 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
13 | Radomiak Radom | 30 | 10 | 6 | 14 | 42 | 47 | -5 | 36 | T T B B H H |
14 | Zaglebie Lubin | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 44 | -15 | 33 | H B T T T H |
15 | Lechia Gdansk | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 51 | -17 | 30 | B T B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
17 | Stal Mielec | 30 | 6 | 8 | 16 | 32 | 48 | -16 | 26 | B B H B H H |
18 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation