Kết quả Posusje vs FK Zeljeznicar, 19h00 ngày 02/03
Kết quả Posusje vs FK Zeljeznicar
Đối đầu Posusje vs FK Zeljeznicar
Phong độ Posusje gần đây
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
0.96O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.60X
3.002
2.45Hiệp 1+0
0.66-0
1.11O 0.75
0.87U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Posusje vs FK Zeljeznicar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 20
-
Posusje vs FK Zeljeznicar: Diễn biến chính
-
19'0-0Samir Radovac
-
34'Tomislav Mrkonjic0-0
-
68'Fran Culjak1-0
-
77'1-1
Ognjen Lausevic
-
82'1-1Aleksandar Boljevic
-
82'Branko Vrgoc1-1
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Posusje vs FK Zeljeznicar: Số liệu thống kê
-
PosusjeFK Zeljeznicar
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
3Cứu thua2
-
-
91Pha tấn công95
-
-
44Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | B H T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 29 | 23 | 3 | 3 | 55 | 12 | 43 | 72 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 29 | 17 | 9 | 3 | 54 | 19 | 35 | 60 | T H B H T T |
4 | FK Zeljeznicar | 29 | 17 | 5 | 7 | 48 | 33 | 15 | 56 | T T B T B T |
5 | FK Sloga Doboj | 29 | 12 | 5 | 12 | 31 | 39 | -8 | 41 | H B T B B B |
6 | FK Velez Mostar | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 34 | 5 | 38 | H T B H T B |
7 | Radnik Bijeljina | 29 | 11 | 3 | 15 | 41 | 44 | -3 | 36 | H B T T H T |
8 | NK Siroki Brijeg | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 43 | -8 | 34 | H H B T B B |
9 | Posusje | 29 | 8 | 8 | 13 | 30 | 34 | -4 | 32 | H H T B H T |
10 | FK Igman Konjic | 29 | 8 | 4 | 17 | 27 | 58 | -31 | 28 | B T T H H B |
11 | Sloboda | 29 | 1 | 6 | 22 | 15 | 57 | -42 | 9 | H B B H H B |
12 | GOSK Gabela | 29 | 2 | 3 | 24 | 19 | 68 | -49 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation