Kết quả Sloboda vs Radnik Bijeljina, 21h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.70-1
1.06O 2.5
0.86U 2.5
0.781
4.90X
3.652
1.57Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.83O 0.75
0.71U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sloboda vs Radnik Bijeljina
-
Sân vận động: Tusanj
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 26
-
Sloboda vs Radnik Bijeljina: Diễn biến chính
-
15'0-1Salih Husic(OW)
-
19'Petar Bojo1-1
-
33'Said Ahmed Said1-1
-
34'1-1Goal Disallowed
-
42'Eldin Hasanbegovic2-1
-
45'2-2
Danilo Teodorovic
-
58'Salih Husic2-2
-
60'2-3
Nemanja Andjusic
-
68'Eldin Hasanbegovic2-3
-
72'Alen Kurtalic2-3
-
80'2-3Srdjan Grabez
-
90'2-3Eldar Sivac
-
90'2-3Nikola Lakic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Sloboda vs Radnik Bijeljina: Số liệu thống kê
-
SlobodaRadnik Bijeljina
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
4Cứu thua0
-
-
74Pha tấn công95
-
-
34Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | B H T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 29 | 23 | 3 | 3 | 55 | 12 | 43 | 72 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 29 | 17 | 9 | 3 | 54 | 19 | 35 | 60 | T H B H T T |
4 | FK Zeljeznicar | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | T T T B T B |
5 | FK Sloga Doboj | 29 | 12 | 5 | 12 | 31 | 39 | -8 | 41 | H B T B B B |
6 | FK Velez Mostar | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 34 | 5 | 38 | H T B H T B |
7 | NK Siroki Brijeg | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 43 | -8 | 34 | H H B T B B |
8 | Radnik Bijeljina | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | B H B T T H |
9 | Posusje | 29 | 8 | 8 | 13 | 30 | 34 | -4 | 32 | H H T B H T |
10 | FK Igman Konjic | 29 | 8 | 4 | 17 | 27 | 58 | -31 | 28 | B T T H H B |
11 | Sloboda | 28 | 1 | 6 | 21 | 13 | 54 | -41 | 9 | B H B B H H |
12 | GOSK Gabela | 28 | 2 | 3 | 23 | 19 | 63 | -44 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation