Kết quả Sloboda vs Radnik Bijeljina, 19h00 ngày 23/02
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
0.93O 2.75
0.96U 2.75
0.801
9.50X
5.502
1.22Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
0.95O 1
0.71U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sloboda vs Radnik Bijeljina
-
Sân vận động: Tusanj
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 19
-
Sloboda vs Radnik Bijeljina: Diễn biến chính
-
12'Kenan Lamadzema1-0
-
17'Petar Bojo1-0
-
27'Haris Hasanovic1-0
-
32'Goal Disallowed1-0
-
45'Adnan Dzafic1-0
-
52'Adis Hadzanovic1-0
-
55'1-0Djordje Pantelic
-
59'Irfan Jasarevic1-0
-
66'1-0Danilo Teodorovic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Sloboda vs Radnik Bijeljina: Số liệu thống kê
-
SlobodaRadnik Bijeljina
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
7Cứu thua3
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | B H T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 29 | 23 | 3 | 3 | 55 | 12 | 43 | 72 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 29 | 17 | 9 | 3 | 54 | 19 | 35 | 60 | T H B H T T |
4 | FK Zeljeznicar | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | T T T B T B |
5 | FK Sloga Doboj | 29 | 12 | 5 | 12 | 31 | 39 | -8 | 41 | H B T B B B |
6 | FK Velez Mostar | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 34 | 5 | 38 | H T B H T B |
7 | NK Siroki Brijeg | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 43 | -8 | 34 | H H B T B B |
8 | Radnik Bijeljina | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | B H B T T H |
9 | Posusje | 29 | 8 | 8 | 13 | 30 | 34 | -4 | 32 | H H T B H T |
10 | FK Igman Konjic | 29 | 8 | 4 | 17 | 27 | 58 | -31 | 28 | B T T H H B |
11 | Sloboda | 28 | 1 | 6 | 21 | 13 | 54 | -41 | 9 | B H B B H H |
12 | GOSK Gabela | 28 | 2 | 3 | 23 | 19 | 63 | -44 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation