Kết quả Atletico Paranaense vs CRB AL, 05h00 ngày 21/04
Kết quả Atletico Paranaense vs CRB AL
Đối đầu Atletico Paranaense vs CRB AL
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.83O 2.25
1.00U 2.25
0.861
1.57X
3.602
6.00Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs CRB AL
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 4
-
Atletico Paranaense vs CRB AL: Diễn biến chính
-
3'0-0Hayner William Monjardim Cordeiro
-
6'Alan Kardec de Sousa Pereira (Assist:Lucas Esquivel)1-0
-
12'1-0Anderson de Jesus Santos
-
45'Bruno Zapelli1-0
-
46'1-0Thiago Fernandes Rodrigues
Fernando Henrique -
46'1-0David da Hora da Conceicao
Douglas Baggio de Oliveira Costa -
60'Kevin Velasco
Luiz Fernando Morais dos Santos1-0 -
60'1-0Daniel Alves de Lima
Breno Almeida -
61'Renan
Alan Kardec de Sousa Pereira1-0 -
66'1-0Higor Meritao
-
72'Tevis Alves
Bruno Zapelli1-0 -
73'Patrick Bezerra Do Nascimento
Antonio Feliphe Costa Silva1-0 -
78'1-0Mikael Filipe Viana de Sousa
Hayner William Monjardim Cordeiro -
78'1-0Darlisson Pereira da Silva
Anderson de Jesus Santos -
82'Renan (Assist:Tevis Alves)2-0
-
83'Tobias Pereira Figueiredo
Lucas Esquivel2-0 -
89'2-0Darlisson Pereira da Silva
-
Atletico Paranaense vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-3-31Mycael Pontes Moreira37Lucas Esquivel3Leonardo Pinheiro da Conceicao28Habraao Lincon do Nascimento18Hayen Palacios10Bruno Zapelli98Lucas Falcão5Antonio Feliphe Costa Silva11Isaac Rodrigues de Lima27Alan Kardec de Sousa Pereira19Luiz Fernando Morais dos Santos7Douglas Baggio de Oliveira Costa9Breno Almeida30Fernando Henrique22Higor Meritao8Geirton Marques Aires10Daniel Sampaio Simoes60Hayner William Monjardim Cordeiro3Anderson de Jesus Santos44Henri Marinho dos Santos2Matheus Antunes Ribeiro12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
45Lucas Belezi Barbosa6Fernando Bueno4Tobias Pereira Figueiredo8Giuliano Victor de Paula57Joao Cruz21Leozinho88Patrick Bezerra Do Nascimento31Raul Lo Goncalves70Renan23Aderbar Melo dos Santos Neto30Tevis Alves7Kevin VelascoDaniel Alves de Lima 99Darlisson Pereira da Silva 34David da Hora da Conceicao 11Mikael Filipe Viana de Sousa 28Nathan Melo Silva 70Rafinha 18Rodrigo 33Thiago Fernandes Rodrigues 17Vitor Caetano Ferreira 1Weverton Guilherme da Silva Souza 42Willian Bahia 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseCRB AL
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt23
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
285Số đường chuyền440
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
23Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công13
-
-
15Đánh chặn6
-
-
28Ném biên33
-
-
14Thử thách6
-
-
32Long pass26
-
-
83Pha tấn công97
-
-
28Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | Coritiba PR | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H B T |
5 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
10 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
11 | Ferroviaria SP | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H T H B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil