Kết quả CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna, 19h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 16

  • CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Claudiu Keseru
  • 40'
    Reyan Daskalov
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Viktor Popov (Assist:Claudiu Keseru)
  • 46'
    0-2
     Asen Donchev
     Claudiu Keseru
  • 46'
    Eduardo Barbosa Hatomoto  
    Christopher Acheampong  
    0-2
  • 58'
    0-2
     Breno
     Weslen Junior
  • 59'
    0-3
    goal Breno (Assist:Mazire Soula)
  • 61'
    Cassiano Bouzon  
    Yevgeniy Serdyuk  
    0-3
  • 62'
    Octavio Merlo Manteca  
    Marto Boychev  
    0-3
  • 69'
    0-4
    goal Dudu (Assist:Breno)
  • 72'
    0-4
     Daniel Jesus Martin Gil
     Dudu
  • 73'
    0-4
     Berk Beyhan
     Renan Areias
  • 73'
    Mario Ilievski  
    Birsent Karagaren  
    0-4
  • 74'
    0-4
    Tsvetomir Panov
  • 79'
    0-4
     Nacho Pais
     Mazire Soula
  • 80'
    Ivaylo Markov  
    Peter Vitanov  
    0-4
  • 88'
    0-4
    Berk Beyhan
  • CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA 1948 Sofia3-5-2
    33
    Aleks Bozhev
    21
    Emil Tsenov
    91
    Ryan Bidounga
    22
    Reyan Daskalov
    30
    Christopher Acheampong
    58
    Marto Boychev
    34
    Peter Vitanov
    7
    Thalis Henrique Cantanhede
    10
    Radoslav Kirilov
    25
    Yevgeniy Serdyuk
    9
    Birsent Karagaren
    13
    Claudiu Keseru
    11
    Dudu
    10
    Mazire Soula
    99
    Weslen Junior
    71
    Vasil Panayotov
    88
    Renan Areias
    6
    Viktor Popov
    3
    Zhivko Atanasov
    28
    Vlatko Drobarov
    2
    Tsvetomir Panov
    33
    Plamen Iliev
    Cherno More Varna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Cassiano Bouzon
    70Eduardo Barbosa Hatomoto
    5Asen Georgiev
    40Mario Ilievski
    1Petar Marinov
    26Ivaylo Markov
    61Octavio Merlo Manteca
    31Tom Rapnouil
    16Viktor Vasilev
    Berk Beyhan 29
    Breno 7
    Asen Donchev 8
    Ismail Isa 9
    Daniel Jesus Martin Gil 15
    Nacho Pais 5
    Hristiyan Slavkov 84
    Rosen Stefanov 4
    Velislav Vasilev 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lyuboslav Penev
    Ilian Iliev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna: Số liệu thống kê

  • CSKA 1948 Sofia
    Cherno More Varna
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Sofia 2 2 0 0 4 0 4 53 T T
2 Botev Plovdiv 2 1 1 0 4 3 1 53 H T
3 Spartak Varna 2 0 0 2 2 4 -2 48 B B
4 Beroe Stara Zagora 2 0 1 1 1 4 -3 43 H B