Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs Slavia Sofia, 22h59 ngày 02/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 3

  • FC Hebar Pazardzhik vs Slavia Sofia: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Victor Genev
  • 8'
    Oleksiy Zbun  
    Georgi Tartov  
    0-1
  • 46'
    Kaloyan Krastev  
    Kristiyan Andonov  
    0-1
  • 49'
    Nabil Makni (Assist:Atanas Kabov) goal 
    1-1
  • 54'
    1-1
    Ivan Minchev
  • 61'
    1-1
     Vladimir Nikolov
     Tsvetelin Chunchukov
  • 61'
    1-1
     Kristiyan Balov
     Karl Fabien
  • 75'
    1-1
     Roberto Iliev Raychev
     Denislav Aleksandrov
  • 75'
    1-1
     Martin Sorakov
     Galin Ivanov
  • 76'
    Cheikh Diamanka  
    Oktai Hamdiev  
    1-1
  • 79'
    Oleksiy Zbun
    1-1
  • 80'
    Kaloyan Pehlivanov
    1-1
  • 84'
    1-1
     Martin Georgiev
     Ivan Minchev
  • 87'
    Bozhidar Penchev  
    Atanas Kabov  
    1-1
  • 90'
    Kaloyan Krastev
    1-1
  • 90'
    1-1
    Victor Genev
  • FC Hebar Pazardzhik vs Slavia Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • FC Hebar Pazardzhik4-2-3-1
    1
    Petar Ivanov Debarliev
    44
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    55
    Martin Mitkov Mihaylov
    23
    Kaloyan Pehlivanov
    98
    Georgi Tartov
    20
    Milen Gamakov
    15
    William Fonkeu
    8
    Kristiyan Andonov
    10
    Atanas Kabov
    77
    Oktai Hamdiev
    70
    Nabil Makni
    23
    Tsvetelin Chunchukov
    7
    Denislav Aleksandrov
    11
    Karl Fabien
    33
    Galin Ivanov
    73
    Ivan Minchev
    19
    Chung Nguyen Do
    3
    Ertan Tombak
    5
    Veljko Jelenkovic
    4
    Victor Genev
    37
    Ventsislav Kerchev
    21
    Svetoslav Vutsov
    Slavia Sofia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Cheikh Diamanka
    2Ivan Dishkov
    24Enzo Alfatahi
    11Kaloyan Krastev
    21Bozhidar Penchev
    97Marcio Rosa
    19Georgi Staykov
    18Radoslav Terziev
    7Oleksiy Zbun
    Kristiyan Balov 18
    Martin Georgiev 6
    Vasil Kazaldzhiev 17
    Nikolay Krastev 12
    Vladimir Nikolov 10
    Roberto Iliev Raychev 14
    Quentin Seedorf 22
    Martin Sorakov 9
    Emil Stoev 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zlatomir Zagorcic
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • FC Hebar Pazardzhik vs Slavia Sofia: Số liệu thống kê

  • FC Hebar Pazardzhik
    Slavia Sofia
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Sofia 2 2 0 0 4 0 4 53 T T
2 Botev Plovdiv 2 1 1 0 4 3 1 53 H T
3 Spartak Varna 2 0 0 2 2 4 -2 48 B B
4 Beroe Stara Zagora 2 0 1 1 1 4 -3 43 H B