Kết quả Septemvri Sofia vs Botev Plovdiv, 22h30 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 14

  • Septemvri Sofia vs Botev Plovdiv: Diễn biến chính

  • 31'
    Bertrand Fourrier (Assist:Mikhail Polendakov) goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
    Konstantinos Balogiannis
  • 45'
    1-0
    Matijus Remeikis
  • 46'
    1-0
     Samuel Akere
     Ehije Ukaki
  • 58'
    1-0
    Christian Nwachukwu
  • 62'
    1-0
     Nikola Iliyanov Iliev
     Alen Korosec
  • 62'
    1-0
     Christian Kassi
     Christian Nwachukwu
  • 65'
    Kubrat Onasci
    1-0
  • 66'
    Manyumow Achol  
    Martin Moran  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Dimitar Tonev
     Matijus Remeikis
  • 79'
    Georgi Varbanov  
    Mitko Mitkov  
    1-0
  • 83'
    1-0
    Atanas Chernev
  • 87'
    1-0
     Aleksa Maras
     Atanas Chernev
  • 90'
    Strahinja Kerkez  
    Alfons Amade  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Vinni Triboulet
  • 90'
    Alfons Amade
    1-0
  • Septemvri Sofia vs Botev Plovdiv: Đội hình chính và dự bị

  • Septemvri Sofia3-4-1-2
    21
    Dimitar Sheytanov
    18
    Kubrat Onasci
    6
    Victor Ochayi
    26
    Xandro Schenk
    19
    Mitko Mitkov
    17
    Alfons Amade
    8
    Martin Moran
    5
    Mikhail Polendakov
    9
    Asen Chandarov
    15
    Bertrand Fourrier
    11
    Borislav Rupanov
    91
    Vinni Triboulet
    4
    Ehije Ukaki
    10
    Ivelin Popov
    40
    Christian Nwachukwu
    16
    Matijus Remeikis
    88
    Alen Korosec
    17
    Nikolay Minkov
    79
    Atanas Chernev
    19
    Antoine Conte
    38
    Konstantinos Balogiannis
    1
    Hans Christian Bernat
    Botev Plovdiv4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Manyumow Achol
    7Nikolay Georgiev Drosev
    13Strahinja Kerkez
    1Aleksandar Radkov
    16Kleri Serber
    20Faustas Steponavicius
    27Georgi Varbanov
    23Nikola Velichkovski
    22Hugo Vitinho
    Samuel Akere 7
    Nikola Iliyanov Iliev 21
    Daniel Kajzer 22
    Christian Kassi 30
    Aleksa Maras 99
    Joonas Tamm 5
    Dimitar Tonev 23
    Ivaylo Videv 42
    Andrey Yordanov Yordanov 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dimitar Vasev
    Zeljko Kopic
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Septemvri Sofia vs Botev Plovdiv: Số liệu thống kê

  • Septemvri Sofia
    Botev Plovdiv
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Sofia 2 2 0 0 4 0 4 53 T T
2 Botev Plovdiv 2 1 1 0 4 3 1 53 H T
3 Spartak Varna 2 0 0 2 2 4 -2 48 B B
4 Beroe Stara Zagora 2 0 1 1 1 4 -3 43 H B