Kết quả O.Higgins vs Municipal Iquique, 23h30 ngày 27/04
Kết quả O.Higgins vs Municipal Iquique
Đối đầu O.Higgins vs Municipal Iquique
Phong độ O.Higgins gần đây
Phong độ Municipal Iquique gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.85O 2.5
0.83U 2.5
0.841
2.00X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu O.Higgins vs Municipal Iquique
-
Sân vận động: Estadio El Teniente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Chile 2025 » vòng 9
-
O.Higgins vs Municipal Iquique: Diễn biến chính
-
18'Leandro Benegas (Assist:Rodrigo Godoy)1-0
-
39'Esteban Calderon (Assist:Nicolas Andres Garrido Ceballos)2-0
-
40'2-0Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda
Cesar Gonzalez,MAGICO -
53'Leandro Benegas2-0
-
58'2-1
Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda (Assist:Cesar Nicolas Fuentes Gonzalez)
-
62'Cristian Morales
Bryan Rabello Mella2-1 -
65'2-1Juan Pablo Gomez Vidal
-
69'2-1Luis Ignacio Casanova Sandoval
-
70'2-1Enzo Hoyos
Juan Bacca -
73'2-2
Steffan Pino Briceno (Assist:Edson Raul Puch Cortes)
-
81'Joaquin Tapia
Felipe Faundez2-2 -
81'Yorman Zapata
Rodrigo Godoy2-2 -
81'Martin Espinoza
Esteban Calderon2-2 -
84'2-2Javier Andres Parraguez Herrera
Steffan Pino Briceno -
84'2-2Enric Saborit
Luis Ignacio Casanova Sandoval -
87'2-2Tiago Ferreyra
-
90'2-2Edson Raul Puch Cortes
-
90'2-2Cesar Nicolas Fuentes Gonzalez
-
90'Martin Espinoza2-2
-
O.Higgins vs Municipal Iquique: Đội hình chính và dự bị
-
O.Higgins4-2-1-331Gabriel Omar Carabali Quinonez6Luis Pavez Contreras21Nicolas Andres Garrido Ceballos17Moises Gonzalez3Felipe Faundez11Juan Leiva32Matias Gonzalo Lugo10Bryan Rabello Mella26Rodrigo Godoy19Leandro Benegas28Esteban Calderon17Cesar Gonzalez,MAGICO8Steffan Pino Briceno10Edson Raul Puch Cortes5Cesar Nicolas Fuentes Gonzalez14Misael Davila Carvajal36Juan Bacca7Juan Pablo Gomez Vidal6Luis Ignacio Casanova Sandoval3Tiago Ferreyra13Marcelo Jorquera22Leandro Requena
- Đội hình dự bị
-
1Jorge Luis Deschamps38Martin Espinoza29Benjamin Molina2Cristian Morales5Gabriel Pinto30Joaquin Tapia15Yorman ZapataBayron Barrera 24Matias Javier Blazquez Lavin 30Enzo Hoyos 23Javier Andres Parraguez Herrera 9Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda 11Matias Reyes 1Enric Saborit 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo de MunerJaime Vera
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
O.Higgins vs Municipal Iquique: Số liệu thống kê
-
O.HigginsMunicipal Iquique
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
424Số đường chuyền301
-
-
79%Chuyền chính xác65%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị7
-
-
2Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn5
-
-
24Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
4Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách8
-
-
33Long pass21
-
-
107Pha tấn công73
-
-
47Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cobresal | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 18 | H B H T T T |
2 | Univ Catolica | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T H T H T T |
3 | Huachipato | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | B T T H B T |
4 | Audax Italiano | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | T H B T T B |
5 | Palestino | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 16 | T T H T B B |
6 | Coquimbo Unido | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | H H T H H B |
7 | Union La Calera | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B T B H T |
8 | O.Higgins | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | H H T B T H |
9 | Universidad de Chile | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | T B H B T T |
10 | Colo Colo | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 10 | B B T H T B |
11 | Deportes La Serena | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 | H T B T B B |
12 | Nublense | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H B H T |
13 | Deportes Limache | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | -6 | 8 | B B T B B T |
14 | Union Espanola | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | T B T B B B |
15 | Everton CD | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 6 | B H T B H B |
16 | Municipal Iquique | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B B H B H |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation