Kết quả Atletico Bucaramanga vs Envigado FC, 04h00 ngày 18/04
Kết quả Atletico Bucaramanga vs Envigado FC
Nhận định, Soi kèo Atletico Bucaramanga vs Envigado F.C 4h00 ngày 18/4: Nối dài mạch thắng
Đối đầu Atletico Bucaramanga vs Envigado FC
Phong độ Atletico Bucaramanga gần đây
Phong độ Envigado FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.02O 2.25
0.83U 2.25
0.951
1.46X
3.902
7.10Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Bucaramanga vs Envigado FC
-
Sân vận động: Estadio Alfonso Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Colombia 2025 » vòng 14
-
Atletico Bucaramanga vs Envigado FC: Diễn biến chính
-
23'Luciano Pons (Assist:Frank Andersson Castaneda Velez)1-0
-
64'1-0Edison Lopez
Johan Hinestroza -
65'1-0Julian Palacio
-
66'Jhon Vasquez
Frank Andersson Castaneda Velez1-0 -
68'Aldair Zarate
Leonardo Jose Flores Soto1-0 -
71'1-0Carlos Torres
Didier Dawson -
80'1-0Miguel Marulanda
Bayron Garces -
86'Diego Chavez
Andres Ibarguen1-0 -
86'Adalberto Penaranda Maestre
Luciano Pons1-0 -
88'1-0Nilzo Ramirez
Julian Palacio -
90'Aldair Gutierrez1-0
-
90'Freddy Hinestroza Arias1-0
-
90'Santiago Jimenez Luque
Kevin Londono1-0
-
Atletico Bucaramanga vs Envigado FC: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Bucaramanga4-2-3-11Aldair Quintana8Freddy Hinestroza Arias29Carlos Alberto Henao Sanchez23Carlos Alberto Romana Mena19Aldair Gutierrez22Fabry Castro28Leonardo Jose Flores Soto70Frank Andersson Castaneda Velez7Kevin Londono92Andres Ibarguen27Luciano Pons11Bayron Garces26Daniel Arcila34Luis Diaz6Julian Palacio14Johan Hinestroza7Didier Dawson27Neymar Uribe2Didier Palacios29Carlos Andres Ramirez Aguirre3Juan Holguin12Ruben Escobar Fernandez
- Đội hình dự bị
-
15Diego Chavez11Jhon Vasquez6Santiago Jimenez Luque97Adalberto Penaranda Maestre12Luis Herney Vasquez Caicedo25Cristian Eduardo Valencia Zapata20Aldair ZarateSteven Cuervo 15Jhon James Gamboa Valencia 28Edison Lopez 21Miguel Marulanda 38Nilzo Ramirez 16Carlos Torres 80Andres Tovar 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Alexis Marquez RestrepoAndres Felipe Orozco Vasquez
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Atletico Bucaramanga vs Envigado FC: Số liệu thống kê
-
Atletico BucaramangaEnvigado FC
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt12
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
445Số đường chuyền249
-
-
83%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn8
-
-
23Ném biên14
-
-
15Thử thách10
-
-
38Long pass23
-
-
88Pha tấn công62
-
-
45Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 14 | 17 | 31 | B T H T B T |
2 | Millonarios | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 30 | T T T H H T |
3 | Atletico Junior Barranquilla | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 11 | 9 | 30 | T T H H T B |
4 | America de Cali | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 29 | T B H H B T |
5 | Dep.Independiente Medellin | 15 | 7 | 7 | 1 | 16 | 5 | 11 | 28 | H H B T T H |
6 | Deportes Tolima | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 26 | T T T H B T |
7 | Independiente Santa Fe | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 16 | 6 | 24 | B T H B B H |
8 | Deportivo Cali | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 11 | 2 | 23 | H T H B T B |
9 | Deportiva Once Caldas | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 23 | H T T H T B |
10 | Deportivo Pasto | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 23 | H H H B T B |
11 | Atletico Bucaramanga | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 20 | T B T T H B |
12 | Deportivo Pereira | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | -1 | 20 | H B H H T T |
13 | Alianza Petrolera | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 18 | -6 | 20 | B B T T B H |
14 | Envigado FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 21 | -7 | 18 | B T H B T T |
15 | Fortaleza F.C | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 21 | -11 | 17 | B B B T T H |
16 | Llaneros FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B T T B B |
17 | Boyaca Chico | 17 | 2 | 8 | 7 | 9 | 26 | -17 | 14 | B H H B B H |
18 | Aguilas Doradas | 15 | 1 | 8 | 6 | 8 | 13 | -5 | 11 | H B H H B H |
19 | La Equidad | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B T B T B |
20 | Union Magdalena | 16 | 0 | 8 | 8 | 12 | 22 | -10 | 8 | B B H H H B |
Title Play-offs