Kết quả Deportivo Saprissa vs Alajuelense, 00h00 ngày 10/02
Kết quả Deportivo Saprissa vs Alajuelense
Đối đầu Deportivo Saprissa vs Alajuelense
Phong độ Deportivo Saprissa gần đây
Phong độ Alajuelense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.40X
2.882
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Saprissa vs Alajuelense
-
Sân vận động: Ricardo Saprissa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 8
-
Deportivo Saprissa vs Alajuelense: Diễn biến chính
-
33'Fidel Escobar Mendieta0-0
-
36'Marvin Antonio Loria Leiton0-0
-
44'0-1
Anderson Cardoso de Campos, Canhoto
-
45'0-1Santiago van der Putten
-
90'0-1Washington Jesus Ortega
-
90'Sabin Merino Zuloaga1-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Deportivo Saprissa vs Alajuelense: Số liệu thống kê
-
Deportivo SaprissaAlajuelense
-
16Phạt góc2
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua6
-
-
140Pha tấn công89
-
-
87Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 20 | 12 | 6 | 2 | 34 | 17 | 17 | 42 | B H T T T H |
2 | Alajuelense | 20 | 9 | 11 | 0 | 25 | 11 | 14 | 38 | T T H H H T |
3 | Puntarenas | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | B H T B H B |
4 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 14 | 13 | 35 | T H T T T H |
6 | Sporting San Jose | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 27 | -5 | 25 | T B T H H T |
7 | Municipal Liberia | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 23 | 3 | 24 | T H B T B T |
8 | Perez Zeledon | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | B T B T H B |
9 | Santos De Guapiles | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 29 | -6 | 21 | B B B B H H |
10 | AD San Carlos | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 22 | -9 | 16 | T B B B T H |
11 | AD Guanacasteca | 21 | 3 | 7 | 11 | 12 | 30 | -18 | 16 | H H B B B B |
12 | Santa Ana | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | B H B B B H |
Title Play-offs