Kết quả Municipal Liberia vs Herediano, 08h00 ngày 12/04
Kết quả Municipal Liberia vs Herediano
Đối đầu Municipal Liberia vs Herediano
Phong độ Municipal Liberia gần đây
Phong độ Herediano gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2.25
0.81U 2.25
0.991
3.40X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Liberia vs Herediano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 17
-
Municipal Liberia vs Herediano: Diễn biến chính
-
4'Keysher Fuller Spence0-0
-
33'0-0Emerson Bravo
-
40'0-0Elias Aguilar Vargas
-
61'0-1
Keyner Brown Blackwood
-
68'Ignacio Gomez0-1
-
77'0-1Tepa
-
81'Jose Mora Campos0-1
-
90'0-1Yurguin Roman
-
90'0-1Joaquin Alonso Hernandez Garcia
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Municipal Liberia vs Herediano: Số liệu thống kê
-
Municipal LiberiaHerediano
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
9Phạm lỗi22
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
101Pha tấn công124
-
-
46Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 21 | 13 | 6 | 2 | 37 | 17 | 20 | 45 | H T T T H T |
2 | Alajuelense | 20 | 9 | 11 | 0 | 25 | 11 | 14 | 38 | T T H H H T |
3 | Puntarenas | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | B H T B H B |
4 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 14 | 13 | 35 | T H T T T H |
6 | Sporting San Jose | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H T T |
7 | Municipal Liberia | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 23 | 3 | 24 | T H B T B T |
8 | Perez Zeledon | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | B T B T H B |
9 | Santos De Guapiles | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 29 | -6 | 21 | B B B B H H |
10 | AD San Carlos | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B B T H B |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | B H B B B H |
Title Play-offs