Kết quả Municipal Liberia vs Sporting San Jose, 06h00 ngày 09/03
Kết quả Municipal Liberia vs Sporting San Jose
Đối đầu Municipal Liberia vs Sporting San Jose
Phong độ Municipal Liberia gần đây
Phong độ Sporting San Jose gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.5
0.93U 2.5
0.881
1.91X
3.302
3.75Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.69O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Liberia vs Sporting San Jose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 12
-
Municipal Liberia vs Sporting San Jose: Diễn biến chính
-
26'0-0Ariel Soto
-
29'Jefferson Sanchez0-0
-
33'Monge Justin1-0
-
42'1-0Adolfo Feoli
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Municipal Liberia vs Sporting San Jose: Số liệu thống kê
-
Municipal LiberiaSporting San Jose
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
4Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
36Pha tấn công40
-
-
22Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 20 | 12 | 6 | 2 | 34 | 17 | 17 | 42 | B H T T T H |
2 | Alajuelense | 20 | 9 | 11 | 0 | 25 | 11 | 14 | 38 | T T H H H T |
3 | Puntarenas | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | B H T B H B |
4 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 14 | 13 | 35 | T H T T T H |
6 | Sporting San Jose | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 27 | -5 | 25 | T B T H H T |
7 | Municipal Liberia | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 23 | 3 | 24 | T H B T B T |
8 | Perez Zeledon | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | B T B T H B |
9 | Santos De Guapiles | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 29 | -6 | 21 | B B B B H H |
10 | AD San Carlos | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 22 | -9 | 16 | T B B B T H |
11 | AD Guanacasteca | 21 | 3 | 7 | 11 | 12 | 30 | -18 | 16 | H H B B B B |
12 | Santa Ana | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | B H B B B H |
Title Play-offs