Kết quả Santa Ana vs Municipal Liberia, 05h00 ngày 17/04
Kết quả Santa Ana vs Municipal Liberia
Đối đầu Santa Ana vs Municipal Liberia
Phong độ Santa Ana gần đây
Phong độ Municipal Liberia gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.831
2.00X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Ana vs Municipal Liberia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 18
-
Santa Ana vs Municipal Liberia: Diễn biến chính
-
5'0-1
Gabriel Leiva
-
28'0-2
Jesus Henestrosa
-
35'0-3Fred Juarez(OW)
-
69'Fred Juarez0-3
-
84'Emanuel Casado1-3
-
90'1-4
Jefferson Sanchez
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Santa Ana vs Municipal Liberia: Số liệu thống kê
-
Santa AnaMunicipal Liberia
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
6Cứu thua2
-
-
92Pha tấn công68
-
-
59Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 21 | 13 | 6 | 2 | 37 | 17 | 20 | 45 | H T T T H T |
2 | Cartagines Deportiva SA | 21 | 11 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 38 | H T T T H T |
3 | Alajuelense | 20 | 9 | 11 | 0 | 25 | 11 | 14 | 38 | T T H H H T |
4 | Puntarenas | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | B H T B H B |
5 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
6 | Sporting San Jose | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H T T |
7 | Municipal Liberia | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 24 | 2 | 24 | H B T B T B |
8 | Santos De Guapiles | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B B H H T |
9 | Perez Zeledon | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | 23 | T B T H B B |
10 | AD San Carlos | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B B T H B |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | B H B B B H |
Title Play-offs