Kết quả Santos De Guapiles vs Puntarenas, 05h00 ngày 20/04
Kết quả Santos De Guapiles vs Puntarenas
Phong độ Santos De Guapiles gần đây
Phong độ Puntarenas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.25
1.05U 2.25
0.751
2.45X
2.902
2.70Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos De Guapiles vs Puntarenas
-
Sân vận động: Estadio Ebal Rodriguez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 19
-
Santos De Guapiles vs Puntarenas: Diễn biến chính
-
1'Jhamir Ordain0-0
-
13'0-1
Dariel Andrey Castrillo Obando
-
39'0-1Kenner Gutierrez
-
43'Juan Basulto1-1
-
55'Walter Cortes1-1
-
60'1-1Alexis Cundumi Goal Disallowed
-
71'Kenneth Cerdas1-1
-
80'Deylan Aguilar1-1
-
87'1-1Miguel Angel Sansores Sanchez
-
89'1-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Santos De Guapiles vs Puntarenas: Số liệu thống kê
-
Santos De GuapilesPuntarenas
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
2Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
93Pha tấn công83
-
-
44Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 21 | 13 | 6 | 2 | 37 | 17 | 20 | 45 | H T T T H T |
2 | Alajuelense | 20 | 9 | 11 | 0 | 25 | 11 | 14 | 38 | T T H H H T |
3 | Puntarenas | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | B H T B H B |
4 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 14 | 13 | 35 | T H T T T H |
6 | Sporting San Jose | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H T T |
7 | Municipal Liberia | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 23 | 3 | 24 | T H B T B T |
8 | Perez Zeledon | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | B T B T H B |
9 | Santos De Guapiles | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 29 | -6 | 21 | B B B B H H |
10 | AD San Carlos | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B B T H B |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | B H B B B H |
Title Play-offs