Kết quả Sporting San Jose vs Herediano, 07h00 ngày 17/03
Kết quả Sporting San Jose vs Herediano
Đối đầu Sporting San Jose vs Herediano
Phong độ Sporting San Jose gần đây
Phong độ Herediano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.84O 2.25
0.92U 2.25
0.841
3.20X
2.932
2.14Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting San Jose vs Herediano
-
Sân vận động: Ernesto Rohrmoser
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 13
-
Sporting San Jose vs Herediano: Diễn biến chính
-
21'Youstin Salas0-0
-
33'0-1
Joaquin Alonso Hernandez Garcia
-
39'Alejandro Reyes1-1
-
49'1-2
Joaquin Alonso Hernandez Garcia
-
73'Gabriel Brown1-2
-
84'Anthony Lopez1-2
-
90'1-3
Tepa
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Sporting San Jose vs Herediano: Số liệu thống kê
-
Sporting San JoseHerediano
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
18Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua1
-
-
74Pha tấn công75
-
-
38Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 20 | 12 | 6 | 2 | 34 | 17 | 17 | 42 | B H T T T H |
2 | Alajuelense | 20 | 9 | 11 | 0 | 25 | 11 | 14 | 38 | T T H H H T |
3 | Puntarenas | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | B H T B H B |
4 | Cartagines Deportiva SA | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 14 | 13 | 35 | T H T T T H |
5 | Deportivo Saprissa | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 18 | 6 | 33 | T T T T H H |
6 | Sporting San Jose | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 27 | -5 | 25 | T B T H H T |
7 | Municipal Liberia | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 23 | 3 | 24 | T H B T B T |
8 | Perez Zeledon | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | B T B T H B |
9 | Santos De Guapiles | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 29 | -6 | 21 | B B B B H H |
10 | AD San Carlos | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 22 | -9 | 16 | T B B B T H |
11 | AD Guanacasteca | 20 | 3 | 7 | 10 | 12 | 27 | -15 | 16 | B H H B B B |
12 | Santa Ana | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | B H B B B H |
Title Play-offs