Kết quả Aarhus AGF U19 vs Vejle U19, 22h00 ngày 28/02
Kết quả Aarhus AGF U19 vs Vejle U19
Đối đầu Aarhus AGF U19 vs Vejle U19
Phong độ Aarhus AGF U19 gần đây
Phong độ Vejle U19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.90O 3
1.01U 3
0.751
1.65X
3.752
4.10Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.90O 1.25
1.02U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarhus AGF U19 vs Vejle U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 15
-
Aarhus AGF U19 vs Vejle U19: Diễn biến chính
-
3'0-1
-
31'0-2
-
39'0-2
-
40'0-3
-
45'1-3
-
53'1-3
-
69'1-3
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Aarhus AGF U19 vs Vejle U19: Số liệu thống kê
-
Aarhus AGF U19Vejle U19
-
3Phạt góc5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn12
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
94Pha tấn công91
-
-
44Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 20 | 14 | 2 | 4 | 71 | 28 | 43 | 44 | T T T B T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 10 | 26 | 40 | H T B T H T |
3 | Aalborg BK U19 | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 35 | 0 | 37 | B T B T T T |
4 | Aarhus AGF U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 31 | 7 | 35 | T T B H T T |
5 | Odense BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 23 | 12 | 34 | T B T H H B |
6 | Randers Freja U19 | 21 | 9 | 3 | 9 | 33 | 42 | -9 | 30 | T H T B B T |
7 | BrondbyU19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 55 | 48 | 7 | 27 | H B T B T B |
8 | Silkeborg U19 | 21 | 6 | 8 | 7 | 27 | 36 | -9 | 26 | B T B H H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 20 | 7 | 4 | 9 | 42 | 38 | 4 | 25 | T H B B B T |
10 | Vejle U19 | 19 | 6 | 7 | 6 | 31 | 38 | -7 | 25 | T H H B T T |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 20 | 5 | 5 | 10 | 30 | 46 | -16 | 20 | B B B T H B |
12 | Esbjerg U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 58 | -23 | 20 | B B H T B B |
13 | Horsens U19 | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B T B B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 21 | 5 | 1 | 15 | 29 | 47 | -18 | 16 | B T T T B B |