Kết quả Midtjylland U19 vs BrondbyU19, 19h00 ngày 16/02
Kết quả Midtjylland U19 vs BrondbyU19
Đối đầu Midtjylland U19 vs BrondbyU19
Phong độ Midtjylland U19 gần đây
Phong độ BrondbyU19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.84+2
0.88O 4.25
0.93U 4.25
0.881
1.28X
5.502
7.00Hiệp 1-0.75
0.72+0.75
1.00O 2
0.88U 2
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Midtjylland U19 vs BrondbyU19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 24
-
Midtjylland U19 vs BrondbyU19: Diễn biến chính
-
18'0-0
-
21'0-1
-
26'1-1
-
33'1-1
-
53'1-2
-
64'2-2
-
69'3-2
-
70'4-2
-
88'4-2
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Midtjylland U19 vs BrondbyU19: Số liệu thống kê
-
Midtjylland U19BrondbyU19
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
90Pha tấn công77
-
-
62Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 20 | 14 | 2 | 4 | 71 | 28 | 43 | 44 | T T T B T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 10 | 26 | 40 | H T B T H T |
3 | Aalborg BK U19 | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 35 | 0 | 37 | B T B T T T |
4 | Aarhus AGF U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 31 | 7 | 35 | T T B H T T |
5 | Odense BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 23 | 12 | 34 | T B T H H B |
6 | Randers Freja U19 | 21 | 9 | 3 | 9 | 33 | 42 | -9 | 30 | T H T B B T |
7 | BrondbyU19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 55 | 48 | 7 | 27 | H B T B T B |
8 | Silkeborg U19 | 21 | 6 | 8 | 7 | 27 | 36 | -9 | 26 | B T B H H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 20 | 7 | 4 | 9 | 42 | 38 | 4 | 25 | T H B B B T |
10 | Vejle U19 | 19 | 6 | 7 | 6 | 31 | 38 | -7 | 25 | T H H B T T |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 20 | 5 | 5 | 10 | 30 | 46 | -16 | 20 | B B B T H B |
12 | Esbjerg U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 58 | -23 | 20 | B B H T B B |
13 | Horsens U19 | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B T B B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 21 | 5 | 1 | 15 | 29 | 47 | -18 | 16 | B T T T B B |