Kết quả AFC Ajax vs RKC Waalwijk, 00h45 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 18

  • AFC Ajax vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính

  • 4'
    Steven Berghuis goal 
    1-0
  • 41'
    Kenneth Taylor (Assist:Jordan Henderson) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Julian Lelieveld
     Aaron Meijers
  • 46'
    Owen Wijndal  
    Jorrel Hato  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Denilho Cleonise
     Sylvester van de Water
  • 53'
    2-0
     Oskar Zawada
     Michiel Kramer
  • 56'
    Mika Godts Goal Disallowed
    2-0
  • 57'
    Wout Weghorst  
    Brian Brobbey  
    2-0
  • 57'
    Kian Fitz-Jim  
    Kenneth Taylor  
    2-0
  • 68'
    2-0
     Alexander Jakobsen
     Richonell Margaret
  • 68'
    Branco van den Boomen  
    Jordan Henderson  
    2-0
  • 75'
    Chuba Akpom  
    Mika Godts  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Tim van de Loo
     Godfried Roemeratoe
  • 86'
    2-1
    goal Mohammed Amine Ihattaren (Assist:Denilho Cleonise)
  • 90'
    Owen Wijndal
    2-1
  • AFC Ajax vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Ajax4-3-3
    22
    Remko Pasveer
    4
    Jorrel Hato
    15
    Youri Baas
    24
    Daniele Rugani
    2
    Devyne Rensch
    8
    Kenneth Taylor
    6
    Jordan Henderson
    18
    Davy Klaassen
    11
    Mika Godts
    9
    Brian Brobbey
    23
    Steven Berghuis
    29
    Michiel Kramer
    18
    Sylvester van de Water
    52
    Mohammed Amine Ihattaren
    19
    Richonell Margaret
    24
    Godfried Roemeratoe
    6
    Yassin Oukili
    33
    Faissal Al Mazyani
    4
    Liam Van Gelderen
    34
    Luuk Wouters
    28
    Aaron Meijers
    13
    Joey Kesting
    RKC Waalwijk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Wout Weghorst
    21Branco van den Boomen
    5Owen Wijndal
    28Kian Fitz-Jim
    10Chuba Akpom
    20Bertrand Traore
    3Anton Gaaei
    29Christian Rasmussen
    12Jay Gorter
    16Sivert Heggheim Mannsverk
    13Ahmetcan Kaplan
    40Diant Ramaj
    Alexander Jakobsen 11
    Julian Lelieveld 2
    Denilho Cleonise 7
    Oskar Zawada 9
    Tim van de Loo 22
    Chris Lokesa 14
    Luuk Vogels 31
    Reuven Niemeijer 10
    Jeroen Houwen 1
    Patrick Vroegh 8
    Kevin Felida 35
    Roshon Van Eijma 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Steijn
    Henk Fraser
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AFC Ajax vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê

  • AFC Ajax
    RKC Waalwijk
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 638
    Số đường chuyền
    441
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    17
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 33 24 4 5 100 38 62 76 T T T T T T
2 AFC Ajax 33 23 6 4 65 32 33 75 T T B H B H
3 Feyenoord 33 20 8 5 76 36 40 68 T T T T B T
4 FC Utrecht 33 18 9 6 62 45 17 63 H T T T B H
5 AZ Alkmaar 33 16 8 9 57 36 21 56 B B H T T T
6 FC Twente Enschede 33 15 9 9 62 47 15 54 H H B T T B
7 Go Ahead Eagles 33 14 9 10 54 50 4 51 H H H B H T
8 NEC Nijmegen 33 11 7 15 49 45 4 40 B T B H T T
9 SC Heerenveen 33 11 7 15 40 57 -17 40 T B T T B B
10 Fortuna Sittard 33 11 7 15 37 54 -17 40 H B T B T H
11 Sparta Rotterdam 33 9 12 12 38 40 -2 39 T T H B T H
12 Groningen 33 10 9 14 40 51 -11 39 B B T T B H
13 PEC Zwolle 33 9 11 13 41 51 -10 38 H H B T H T
14 Heracles Almelo 33 9 11 13 41 61 -20 38 H T B B T B
15 NAC Breda 33 8 8 17 33 57 -24 32 B H H B B B
16 Willem II 33 6 7 20 33 55 -22 25 B B B H B B
17 RKC Waalwijk 33 5 7 21 39 71 -32 22 H B B B T B
18 Almere City FC 33 4 9 20 22 63 -41 21 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation