Kết quả Budapest Honved U19 vs Ferencvarosi U19, 16h00 ngày 08/03
Kết quả Budapest Honved U19 vs Ferencvarosi U19
Đối đầu Budapest Honved U19 vs Ferencvarosi U19
Phong độ Budapest Honved U19 gần đây
Phong độ Ferencvarosi U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.80X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.78O 1
0.76U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Budapest Honved U19 vs Ferencvarosi U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 13
-
Budapest Honved U19 vs Ferencvarosi U19: Diễn biến chính
-
6'0-0
-
38'0-1
Kuznyecov
-
49'0-1
-
54'0-1
-
63'0-1
-
64'0-1
-
70'1-1
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Budapest Honved U19 vs Ferencvarosi U19: Số liệu thống kê
-
Budapest Honved U19Ferencvarosi U19
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
79Pha tấn công120
-
-
48Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 20 | 26 | 42 | T T B T B T |
2 | Kisvarda FC U19 | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 21 | 8 | 33 | T T T B T T |
3 | Vasas U19 | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T T B H T |
4 | Ferencvarosi U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 31 | H T T H T T |
5 | Diosgyor VTK U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | T B B T B B |
6 | Budapest Honved U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 30 | H B T T T B |
7 | MTK Budapest U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 33 | 22 | 11 | 30 | B T T T H T |
8 | Debrecin VSC U19 | 18 | 7 | 2 | 9 | 31 | 34 | -3 | 23 | B B T B B T |
9 | Gyori ETO U19 | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B T B T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 18 | 6 | 1 | 11 | 22 | 40 | -18 | 19 | B B T T B B |
11 | Paksi SEU19 | 18 | 4 | 2 | 12 | 13 | 29 | -16 | 14 | T B B B H B |
12 | Ujpesti TE U19 | 19 | 2 | 1 | 16 | 12 | 49 | -37 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff