Kết quả PSS Sleman vs Dewa United FC, 19h00 ngày 17/04
Kết quả PSS Sleman vs Dewa United FC
Đối đầu PSS Sleman vs Dewa United FC
Phong độ PSS Sleman gần đây
Phong độ Dewa United FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.93O 2.75
0.79U 2.75
0.971
3.75X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.02O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSS Sleman vs Dewa United FC
-
Sân vận động: Stadion Maguwoharjo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 29
-
PSS Sleman vs Dewa United FC: Diễn biến chính
-
27'0-1
Alexis Messidoro (Assist:Egy Maulana Vikri)
-
30'Ifan Nanda
Cleberson Martins de Souza0-1 -
34'Riko Simanjuntak0-1
-
40'Wahyudi Hamisi
Roberto Pimenta Vinagre Filho,Betinho0-1 -
45'0-1Altariq Erfa Aqsal Ballah
-
46'0-1Ahmad Nufiandani
Theo Fillo Da Costa Numberi -
46'Gustavo Tocantins
Marcelo Cirino da Silva0-1 -
65'0-1Taisei Marukawa
-
71'0-1Septian Satria Bagaskara
Egy Maulana Vikri -
83'Hokky Caraka
Vinicius Duarte Vico0-1 -
83'Relosa Rivan
Jayus Hariono0-1 -
86'0-1Brian Fatari
Altariq Erfa Aqsal Ballah -
86'0-1Ady Setiawan
Alfriyanto Nico -
90'0-1Ady Setiawan
-
90'0-1Muslim Rangga
Septian Satria Bagaskara -
90'0-1Alex Martins Ferreira
-
PSS Sleman vs Dewa United FC: Đội hình chính và dự bị
-
PSS Sleman4-3-312Alan Jose Bernardon87Achmad Figo6Kevin Gomes4Cleberson Martins de Souza5Dia Syayid Alhawari55Jayus Hariono8Roberto Pimenta Vinagre Filho,Betinho76Dominikus Dion7Marcelo Cirino da Silva10Vinicius Duarte Vico20Riko Simanjuntak11Taisei Marukawa39Alex Martins Ferreira10Egy Maulana Vikri9Alexis Messidoro6Theo Fillo Da Costa Numberi19Ricky Kambuaya56Alfriyanto Nico5Risto Mitrevski24Angelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses37Altariq Erfa Aqsal Ballah92Sonny Stevens
- Đội hình dự bị
-
9Hokky Caraka11Gustavo Tocantins33Wahyudi Hamisi72Claudio Mutzi78Ifan Nanda25gilang oktavana36Relosa Rivan31Safaat Romadhona77Paulo Oktavianus Sitanggang14Diop Wamu16Achmad ArrosyidReva Adi 3Septian Satria Bagaskara 20Brian Fatari 14Muhammad Natshir 1Ahmad Nufiandani 17Feby Eka Putra 7Muslim Rangga 15Dany Saputra 13Ady Setiawan 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
PSS Sleman vs Dewa United FC: Số liệu thống kê
-
PSS SlemanDewa United FC
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
4Cứu thua4
-
-
63Pha tấn công84
-
-
36Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 30 | 18 | 10 | 2 | 54 | 27 | 27 | 64 | B T T H T T |
2 | Dewa United FC | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 31 | 25 | 53 | T T B H T B |
3 | Persebaya Surabaya | 30 | 15 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 53 | T T H H T H |
4 | Putra Delta Sidoarjo FC | 30 | 13 | 11 | 6 | 40 | 29 | 11 | 50 | T H T T H T |
5 | Persija Jakarta | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 35 | 8 | 47 | T B B H T B |
6 | Borneo FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 46 | B B T H H T |
7 | PSBS Biak | 30 | 12 | 8 | 10 | 40 | 39 | 1 | 44 | H T T T H T |
8 | PSM Makassar | 30 | 10 | 14 | 6 | 38 | 28 | 10 | 44 | T B H T H B |
9 | Bali United | 30 | 12 | 8 | 10 | 43 | 35 | 8 | 44 | H H B H B T |
10 | Arema FC | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 44 | 6 | 43 | B T T B B H |
11 | Persita Tangerang | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 35 | -5 | 42 | H B B T T B |
12 | Persik Kediri | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 36 | B B H H B B |
13 | Madura United | 30 | 9 | 6 | 15 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T T B T T |
14 | Persis Solo FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 41 | -12 | 32 | T H T B T T |
15 | Barito Putera | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 50 | -13 | 29 | T H B B B B |
16 | Semen Padang | 30 | 7 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 28 | H B B B T T |
17 | PSIS Semarang | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 44 | -18 | 25 | B H B H B B |
18 | PSS Sleman | 30 | 7 | 4 | 19 | 33 | 47 | -14 | 22 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation