Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina, 00h30 ngày 27/04
Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina
Đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.85O 2.25
0.91U 2.25
0.851
2.25X
3.002
2.90Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.66O 0.75
0.59U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 5
-
Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính
-
10'Stanislav Bilenkyi (Assist:Michael Ohana)1-0
-
34'1-1
Sayd Abu Farhi
-
42'1-1Sayd Abu Farhi
-
61'Waheb Habiballah (Assist:Fares Abu Akel)2-1
-
69'Fares Abu Akel2-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê
-
Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
304Số đường chuyền441
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn12
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách20
-
-
56Pha tấn công62
-
-
40Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 41 | T H T B H T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 38 | H T B T B B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 10 | -8 | 37 | T B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 36 | B T T T H T |
5 | Ironi Tiberias | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 34 | H B B T T B |
6 | Ashdod MS | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 32 | H H T T H H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 32 | B T T B H H |
8 | Hapoel Hadera | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 27 | H B B B T T |
Relegation