Kết quả Siauliai vs DFK Dainava Alytus, 20h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 2

  • Siauliai vs DFK Dainava Alytus: Diễn biến chính

  • 13'
    Augustinas Klimavicius (Assist:Daniel Romanovskij) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Krystian Okoniewski
     Francis Mbaki
  • 47'
    1-1
    Vytas Gaspuitis(OW)
  • 61'
    1-1
    Marko Pavlovski
  • 64'
    1-1
    Gustas Zabita
  • 65'
    Deividas Dovydaitis  
    Gabrielius Micevicius  
    1-1
  • 65'
    Nikita Komissarov  
    Daniel Romanovskij  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Dominyk Kodz
     Marko Pavlovski
  • 76'
    Justas Petravicius  
    Augustinas Klimavicius  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Denis Zevzikovas
     Takumi Hiruma
  • 80'
    1-1
     Cheikh Faye
     Artem Baftalovskyi
  • 82'
    Nikita Komissarov (Assist:Deividas Dovydaitis) goal 
    2-1
  • 83'
    2-1
    Volodymyr Krynsky
  • 84'
    2-1
    Ernestas Stockunas
  • 87'
    2-2
    goal Denis Zevzikovas
  • Siauliai vs DFK Dainava Alytus: Đội hình chính và dự bị

  • Siauliai4-2-3-1
    61
    Gustas Baliutavicius
    2
    Scotty Sadzoute
    3
    Vytas Gaspuitis
    4
    Martynas Dapkus
    21
    Marko Mandic
    23
    Bernardo Silva
    33
    Domantas Simkus
    17
    Eligijus Jankauskas
    13
    Daniel Romanovskij
    31
    Gabrielius Micevicius
    9
    Augustinas Klimavicius
    8
    Takumi Hiruma
    7
    Artem Baftalovskyi
    10
    Marko Pavlovski
    6
    Renatas Banevicius
    26
    Francis Mbaki
    75
    Ernestas Stockunas
    3
    Maksims Maksimenko
    24
    Naglis Paliusis
    30
    Oskaras Lukosiunas
    29
    Gustas Zabita
    1
    Volodymyr Krynsky
    DFK Dainava Alytus5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Ignas Aleksandravicius
    16Orestas Apockinas
    29Deividas Dovydaitis
    51Gustat Gestautas
    27Danielius Jarasius
    10Nikita Komissarov
    8Dominykas Kubilinskas
    7Justas Petravicius
    36Juozas Radavicius
    14Karolis Zebrauskas
    Nikoloz Chikovani 5
    Cheikh Faye 13
    Dominyk Kodz 11
    Marat Krasikov 70
    Airidas Mickevicius 77
    Jeremiah Obi Chinonso 14
    Krystian Okoniewski 37
    Koen Oostenbrink 4
    Denis Zevzikovas 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mindaugas Cepas
    Sergey Kuznetsov
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Siauliai vs DFK Dainava Alytus: Số liệu thống kê

  • Siauliai
    DFK Dainava Alytus
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hegelmann Litauen 9 6 0 3 13 14 -1 18 T T T B T B
2 Suduva 9 5 2 2 12 9 3 17 T T H B H T
3 Kauno Zalgiris 9 4 3 2 12 7 5 15 T H H T T B
4 Siauliai 9 4 3 2 15 11 4 15 B T T H H T
5 Dziugas Telsiai 9 5 0 4 8 7 1 15 B B T T T B
6 FK Zalgiris Vilnius 9 3 3 3 13 12 1 12 T H B T B B
7 Banga Gargzdai 9 3 2 4 9 10 -1 11 H B B B T T
8 FK Riteriai 9 2 4 3 16 15 1 10 B T T H B H
9 FK Panevezys 9 3 1 5 12 15 -3 10 H B B T B T
10 DFK Dainava Alytus 9 0 2 7 8 18 -10 2 B B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying