Kết quả F91 Dudelange vs Hostert, 21h00 ngày 29/09
Kết quả F91 Dudelange vs Hostert
Đối đầu F91 Dudelange vs Hostert
Phong độ F91 Dudelange gần đây
Phong độ Hostert gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.80O 3.5
0.90U 3.5
0.741
1.40X
4.752
5.50Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
1.05O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu F91 Dudelange vs Hostert
-
Sân vận động: Stade Jos Nosbaum
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 9
-
F91 Dudelange vs Hostert: Diễn biến chính
-
31'Mehdi Kirch0-0
-
35'Kino Delorge1-0
-
42'1-0Mathieu Leroux
-
44'1-0Banton Ales
-
53'1-0Maquart Thibault
-
57'Miguel Goncalves (Assist:Yannick Schaus)2-0
-
61'2-0Luca Alverdi
-
72'2-0Kenan Avdusinovic
-
73'Bruno Freire2-0
-
76'Ivan Englaro (Assist:Samir Hadji)3-0
-
79'3-0Quentin Zilli
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
F91 Dudelange vs Hostert: Số liệu thống kê
-
F91 DudelangeHostert
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
76Pha tấn công68
-
-
44Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 27 | 24 | 2 | 1 | 64 | 5 | 59 | 74 | T T T T T H |
2 | F91 Dudelange | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 29 | 31 | 54 | T H T B H T |
3 | Progres Niedercorn | 27 | 15 | 7 | 5 | 47 | 26 | 21 | 52 | T T T T B T |
4 | UNA Strassen | 27 | 15 | 6 | 6 | 55 | 23 | 32 | 51 | B B T T T B |
5 | Racing Union Luxemburg | 27 | 15 | 5 | 7 | 45 | 21 | 24 | 50 | B B T T T H |
6 | Swift Hesperange | 27 | 14 | 6 | 7 | 52 | 30 | 22 | 48 | T T B B T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 27 | 13 | 5 | 9 | 43 | 37 | 6 | 44 | T T B B T T |
8 | Jeunesse Esch | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 44 | -7 | 36 | H B B H B T |
9 | Hostert | 27 | 11 | 3 | 13 | 46 | 58 | -12 | 36 | B H T T B B |
10 | CS Petange | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 35 | T T B B H B |
11 | Victoria Rosport | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 39 | -14 | 31 | H T B B H H |
12 | FC Wiltz 71 | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 51 | -18 | 28 | B B T H T H |
13 | Rodange 91 | 27 | 6 | 7 | 14 | 35 | 57 | -22 | 25 | B T T T H H |
14 | Bettembourg | 27 | 6 | 2 | 19 | 27 | 51 | -24 | 20 | T B B B B H |
15 | Fola Esch | 27 | 4 | 1 | 22 | 17 | 71 | -54 | 13 | B B B T B T |
16 | Mondercange | 27 | 2 | 3 | 22 | 15 | 63 | -48 | 9 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation