Kết quả Cruz Azul Nữ vs Monterrey Nữ, 04h45 ngày 04/03
Kết quả Cruz Azul Nữ vs Monterrey Nữ
Đối đầu Cruz Azul Nữ vs Monterrey Nữ
Phong độ Cruz Azul Nữ gần đây
Phong độ Monterrey Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202504:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.97O 2.75
0.86U 2.75
0.961
4.00X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.92O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruz Azul Nữ vs Monterrey Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 10
-
Cruz Azul Nữ vs Monterrey Nữ: Diễn biến chính
-
7'Gutierrez I.1-0
-
12'1-1
Soto A.
-
62'Chavarin A.2-1
-
75'2-1Sanchez T.
-
90'2-2
Lucia Garcia
-
90'2-3
Soto A.
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Cruz Azul Nữ vs Monterrey Nữ: Số liệu thống kê
-
Cruz Azul NữMonterrey Nữ
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
33Tổng cú sút27
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
31Sút ra ngoài24
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
100Pha tấn công106
-
-
83Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 60 | 14 | 46 | 41 | T H T T T B |
2 | Pachuca (W) | 17 | 11 | 5 | 1 | 40 | 14 | 26 | 38 | H T B H T H |
3 | Unam Pumas (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 13 | 23 | 37 | H T H T T H |
4 | Monterrey (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 41 | 23 | 18 | 33 | B T T H T T |
5 | Tigres (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 41 | 14 | 27 | 31 | T T B H B H |
6 | Chivas Guadalajara (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 10 | 18 | 30 | H T T T B H |
7 | Atlas (W) | 17 | 9 | 1 | 7 | 30 | 22 | 8 | 28 | T T B T T T |
8 | Juarez FC (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 23 | -2 | 26 | H H B H T B |
9 | Queretaro (W) | 17 | 6 | 6 | 5 | 18 | 26 | -8 | 24 | H B H H B T |
10 | Cruz Azul (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 32 | 19 | 13 | 23 | T T B H B T |
11 | Toluca (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | B B T H T T |
12 | Leon (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 33 | -10 | 21 | B B T B T B |
13 | Tijuana (W) | 17 | 4 | 7 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | H B H H B B |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 17 | 6 | 1 | 10 | 13 | 32 | -19 | 19 | H B B B B T |
15 | Club Necaxa (W) | 17 | 4 | 1 | 12 | 13 | 39 | -26 | 13 | B T T B T B |
16 | Mazatlan FC (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 57 | -45 | 11 | H B H T B B |
17 | Santos Laguna (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 15 | 45 | -30 | 6 | B B B B B T |
18 | Puebla (W) | 17 | 1 | 3 | 13 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B T B B B |