Kết quả Puebla vs Necaxa, 08h00 ngày 19/04
Kết quả Puebla vs Necaxa
Nhận định, Soi kèo Puebla FC vs Club Necaxa 8h00 ngày 19/4: Trắng tay trên sân nhà
Đối đầu Puebla vs Necaxa
Phong độ Puebla gần đây
Phong độ Necaxa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.5
0.79U 2.5
0.881
2.40X
3.152
2.80Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puebla vs Necaxa
-
Sân vận động: Estadio Cuauhtemoc
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 17
-
Puebla vs Necaxa: Diễn biến chính
-
43'Raul Castillo0-0
-
45'0-1
Jose Antonio Paradela
-
46'Emanuel Gularte
Juan Fedorco0-1 -
57'Emanuel Gularte0-1
-
60'0-1Jose Antonio Paradela
-
63'Facundo Federico Waller Martiarena
Brayan Angulo0-1 -
63'Jesus Rivas
Raul Castillo0-1 -
64'0-1Diber Carbindo
Ricardo Saul Monreal Morales -
76'0-1Alejandro Mayorga
Pavel Perez -
76'0-1Diego Eduardo De Buen Juarez
Johan Rojas Echavarria -
76'Bryan Eduardo Garnica Cortez
Gustavo Henrique Ferrareis0-1 -
87'0-1Alejandro Andrade
Agustin Palavecino -
87'0-1Arturo Adolfo Palma Cisneros
Kevin Rosero
-
Puebla vs Necaxa: Đội hình chính và dự bị
-
Puebla5-3-21Julio Jose Gonzalez Vela Alvizu33Jorge Rodriguez4Efrain Orona Zavala13Juan Fedorco204Jose Pachuca2Gustavo Henrique Ferrareis26Brayan Angulo7Franco Moyano12Raul Castillo18Ricardo Marin Sanchez11Emiliano Gomez Dutra10Jose Antonio Paradela30Ricardo Saul Monreal Morales15Pavel Perez7Kevin Rosero8Agustin Palavecino29Jose Rodriguez21Johan Rojas Echavarria26Emilio Lara4Alexis Pena6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez22Luis Ezequiel Unsain
- Đội hình dự bị
-
17Emanuel Gularte14Jesus Rivas15Facundo Federico Waller Martiarena27Bryan Eduardo Garnica Cortez25Miguel Jimenez Ponce3Sebastian Olmedo5Fernando Arce252Denilson Guido Paz6Pablo Gonzalez Diaz184Joan NungarayDiber Carbindo 27Alejandro Mayorga 5Diego Eduardo De Buen Juarez 14Alejandro Andrade 13Arturo Adolfo Palma Cisneros 20Luis Ronaldo Jiménez González 181Emilio Martinez Gonzalez 2Alan Isidro Montes Castro 23Diego Esau Gomez Medina 19Tomas Oscar Badaloni 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Puebla vs Necaxa: Số liệu thống kê
-
PueblaNecaxa
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài15
-
-
12Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
339Số đường chuyền420
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn14
-
-
32Ném biên23
-
-
0Woodwork2
-
-
22Cản phá thành công20
-
-
13Thử thách5
-
-
37Long pass23
-
-
73Pha tấn công104
-
-
32Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs