Kết quả Jedinstvo Bijelo Polje vs Decic Tuzi, 19h00 ngày 16/03
Kết quả Jedinstvo Bijelo Polje vs Decic Tuzi
Phong độ Jedinstvo Bijelo Polje gần đây
Phong độ Decic Tuzi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 2.25
1.03U 2.25
0.781
3.75X
3.102
1.90Hiệp 1+0.25
0.53-0.25
1.20O 0.75
0.90U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jedinstvo Bijelo Polje vs Decic Tuzi
-
Sân vận động: Ul. N. Merdovica bb
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Montenegro 2024-2025 » vòng 25
-
Jedinstvo Bijelo Polje vs Decic Tuzi: Diễn biến chính
-
6'0-1
Ibrahima Mame Ndiaye
-
20'0-1Vuk Strikovic
-
21'Aldin Musovic0-1
-
45'Arsenije Cepic0-1
-
51'0-1Andrej Bajovic
-
52'Zarko Korac1-1
-
54'Zarko Korac1-1
-
56'1-1Drasko Bozovic
-
90'Danis Kolic1-1
- BXH VĐQG Montenegro
- BXH bóng đá Montenegro mới nhất
-
Jedinstvo Bijelo Polje vs Decic Tuzi: Số liệu thống kê
-
Jedinstvo Bijelo PoljeDecic Tuzi
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
103Pha tấn công109
-
-
41Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Montenegro 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 31 | 23 | 6 | 2 | 81 | 25 | 56 | 75 | T H H T T T |
2 | OFK Petrovac | 31 | 16 | 8 | 7 | 46 | 31 | 15 | 56 | H H H B T H |
3 | Decic Tuzi | 31 | 10 | 13 | 8 | 28 | 25 | 3 | 43 | H H B B T T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 31 | 11 | 8 | 12 | 32 | 33 | -1 | 41 | T B T B B H |
5 | Bokelj Kotor | 31 | 12 | 4 | 15 | 27 | 39 | -12 | 40 | B T H B B T |
6 | Arsenal Tivat | 31 | 10 | 9 | 12 | 29 | 39 | -10 | 39 | T B T T B H |
7 | Mornar | 31 | 10 | 7 | 14 | 33 | 46 | -13 | 37 | T H B B B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 31 | 9 | 8 | 14 | 36 | 49 | -13 | 35 | B T B H T H |
9 | Jezero Plav | 31 | 7 | 10 | 14 | 29 | 40 | -11 | 31 | B T T H H B |
10 | Otrant | 31 | 7 | 7 | 17 | 32 | 46 | -14 | 28 | B B T T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation